Lô gan Ninh Thuận đầy đủ chính xác nhất tại 6H30

Thống kê lô tô gan Miền Bắc là có tần suất xuất hiện thấp trong một khoảng thời gian nhất định được đội ngũ 6H30 đưa ra để anh chị em tham khảo!

Thống kê lô tô gan Ninh Thuận ngày 26/08/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02 17/01/2025 29 25
89 14/02/2025 25 35
71 04/04/2025 18 28
15 04/04/2025 18 20
48 18/04/2025 17 27
39 25/04/2025 16 23
56 25/04/2025 16 37
74 02/05/2025 15 26
81 09/05/2025 14 42
25 09/05/2025 14 27
05 16/05/2025 13 38
67 16/05/2025 13 33
23 23/05/2025 12 28
36 23/05/2025 12 28
73 30/05/2025 11 44
51 30/05/2025 11 26
94 30/05/2025 11 48
64 06/06/2025 10 27
38 06/06/2025 10 21

Cặp lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
15-51 30/05/2025 11 11
05-50 20/06/2025 8 23
25-52 20/06/2025 8 16
56-65 20/06/2025 8 20
46-64 27/06/2025 7 16
04-40 11/07/2025 5 13
00-55 11/07/2025 5 18
48-84 18/07/2025 4 17
06-60 18/07/2025 4 14
03-30 18/07/2025 4 13
37-73 25/07/2025 3 19
23-32 25/07/2025 3 12
24-42 25/07/2025 3 16
49-94 25/07/2025 3 18
02-20 25/07/2025 3 16
57-75 25/07/2025 3 16
28-82 25/07/2025 3 16

Gan cực đại Ninh Thuận các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 53 28/03/2014 đến 03/04/2015 11/07/2025
94 48 18/12/2020 đến 26/11/2021 01/08/2025
60 48 27/05/2011 đến 27/04/2012 17/01/2025
50 45 30/09/2011 đến 10/08/2012 18/07/2025
73 44 03/06/2016 đến 07/04/2017 27/06/2025
53 42 31/07/2015 đến 20/05/2016 16/05/2025
81 42 13/06/2014 đến 03/04/2015 18/07/2025
59 41 24/11/2017 đến 07/09/2018 08/08/2025
91 40 13/01/2017 đến 20/10/2017 08/08/2025
65 40 08/10/2010 đến 15/07/2011 18/07/2025
03 38 19/04/2019 đến 10/01/2020 01/08/2025
05 38 13/10/2017 đến 06/07/2018 01/08/2025
07 38 17/09/2021 đến 10/06/2022 01/08/2025
56 37 28/09/2012 đến 14/06/2013 08/08/2025
31 36 20/02/2015 đến 30/10/2015 08/08/2025
70 35 28/06/2019 đến 28/02/2020 04/04/2025
17 35 28/08/2020 đến 30/04/2021 11/07/2025
89 35 14/06/2019 đến 14/02/2020 08/08/2025
06 35 10/06/2016 đến 10/02/2017 08/08/2025
97 35 27/03/2020 đến 18/12/2020 15/08/2025
37 35 28/12/2018 đến 30/08/2019 25/07/2025
61 34 03/04/2015 đến 27/11/2015 18/07/2025
78 34 07/09/2012 đến 03/05/2013 08/08/2025
79 34 19/08/2022 đến 14/04/2023 23/05/2025
99 34 06/01/2017 đến 01/09/2017 25/07/2025
84 33 04/07/2014 đến 20/02/2015 09/05/2025
20 33 08/03/2019 đến 25/10/2019 27/06/2025
28 33 01/02/2019 đến 20/09/2019 01/08/2025
98 33 11/01/2013 đến 30/08/2013 11/07/2025
67 33 01/10/2021 đến 20/05/2022 15/08/2025
35 33 31/05/2019 đến 17/01/2020 11/07/2025
46 33 02/08/2013 đến 21/03/2014 08/08/2025
21 32 30/08/2019 đến 01/05/2020 25/07/2025
43 32 04/12/2009 đến 16/07/2010 15/08/2025
41 31 08/07/2011 đến 10/02/2012 15/08/2025
55 31 01/10/2010 đến 06/05/2011 15/08/2025
16 31 20/11/2020 đến 25/06/2021 23/05/2025
47 31 29/06/2012 đến 01/02/2013 25/07/2025
29 31 07/08/2009 đến 12/03/2010 06/06/2025
90 30 21/02/2014 đến 19/09/2014 25/04/2025
14 30 01/12/2017 đến 29/06/2018 11/07/2025
76 29 14/09/2018 đến 05/04/2019 18/07/2025
42 29 07/02/2020 đến 18/09/2020 04/07/2025
08 29 09/01/2009 đến 31/07/2009 25/07/2025
92 28 13/06/2014 đến 26/12/2014 08/08/2025
72 28 17/07/2009 đến 29/01/2010 25/07/2025
71 28 04/01/2013 đến 19/07/2013 27/06/2025
96 28 07/08/2015 đến 19/02/2016 08/08/2025
22 28 08/09/2017 đến 23/03/2018 18/04/2025
36 28 10/07/2015 đến 22/01/2016 25/07/2025
44 28 05/04/2019 đến 18/10/2019 20/06/2025
23 28 22/01/2010 đến 06/08/2010 30/05/2025
66 27 31/07/2020 đến 05/02/2021 20/06/2025
80 27 08/04/2022 đến 14/10/2022 15/08/2025
82 27 29/04/2022 đến 04/11/2022 15/08/2025
11 27 08/02/2013 đến 16/08/2013 27/06/2025
25 27 20/07/2012 đến 25/01/2013 25/04/2025
64 27 11/02/2022 đến 19/08/2022 20/06/2025
87 27 06/04/2018 đến 12/10/2018 13/06/2025
48 27 15/10/2010 đến 22/04/2011 08/08/2025
33 27 26/06/2015 đến 01/01/2016 18/07/2025
95 27 25/03/2016 đến 30/09/2016 15/08/2025
51 26 09/02/2018 đến 10/08/2018 01/08/2025
49 26 25/09/2015 đến 25/03/2016 01/08/2025
04 26 28/02/2020 đến 18/09/2020 06/06/2025
40 26 29/06/2012 đến 28/12/2012 20/06/2025
74 26 29/04/2011 đến 28/10/2011 15/08/2025
69 26 09/11/2018 đến 10/05/2019 16/05/2025
93 25 01/07/2016 đến 23/12/2016 01/08/2025
02 25 08/01/2021 đến 02/07/2021 15/08/2025
12 25 03/08/2012 đến 25/01/2013 01/08/2025
00 25 15/03/2013 đến 06/09/2013 04/04/2025
26 25 15/04/2022 đến 07/10/2022 11/07/2025
13 25 10/06/2016 đến 02/12/2016 30/05/2025
63 25 13/05/2022 đến 04/11/2022 02/05/2025
34 25 13/11/2009 đến 07/05/2010 25/07/2025
45 25 12/04/2013 đến 04/10/2013 01/08/2025
57 25 21/06/2013 đến 13/12/2013 04/07/2025
30 24 25/12/2015 đến 10/06/2016 08/08/2025
88 24 03/07/2020 đến 18/12/2020 15/08/2025
68 23 07/10/2011 đến 16/03/2012 20/06/2025
27 23 18/08/2017 đến 26/01/2018 09/05/2025
24 23 16/08/2019 đến 24/01/2020 25/07/2025
39 23 09/07/2021 đến 24/12/2021 15/08/2025
58 23 19/01/2018 đến 29/06/2018 18/07/2025
83 23 16/06/2017 đến 24/11/2017 01/08/2025
18 22 02/09/2022 đến 03/02/2023 08/08/2025
01 22 03/06/2016 đến 04/11/2016 25/07/2025
77 22 09/04/2010 đến 10/09/2010 15/08/2025
54 21 18/09/2015 đến 12/02/2016 14/02/2025
52 21 03/06/2011 đến 28/10/2011 15/08/2025
38 21 18/09/2020 đến 12/02/2021 04/07/2025
10 21 02/12/2016 đến 28/04/2017 15/08/2025
85 20 14/10/2011 đến 02/03/2012 08/08/2025
15 20 08/12/2017 đến 27/04/2018 30/05/2025
62 20 25/05/2018 đến 12/10/2018 15/08/2025
75 20 28/04/2017 đến 15/09/2017 04/07/2025
86 19 15/05/2020 đến 25/09/2020 15/08/2025
32 19 19/06/2020 đến 30/10/2020 15/08/2025
09 17 16/08/2019 đến 13/12/2019 01/08/2025

Gan cực đại Ninh Thuận các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 30 03/04/2009 đến 30/10/2009 01/08/2025
05-50 23 05/09/2014 đến 13/02/2015 25/07/2025
59-95 23 15/04/2016 đến 23/09/2016 18/07/2025
34-43 22 04/12/2009 đến 07/05/2010 11/07/2025
35-53 22 20/11/2015 đến 22/04/2016 20/06/2025
18-81 20 13/09/2013 đến 31/01/2014 18/07/2025
56-65 20 11/12/2020 đến 30/04/2021 08/08/2025
12-21 19 13/02/2009 đến 26/06/2009 08/08/2025
37-73 19 01/07/2016 đến 11/11/2016 15/08/2025
22-77 19 14/10/2016 đến 24/02/2017 01/08/2025
33-88 19 21/08/2015 đến 01/01/2016 08/08/2025
47-74 18 28/09/2012 đến 01/02/2013 08/08/2025
49-94 18 02/04/2021 đến 13/08/2021 30/05/2025
89-98 18 11/10/2019 đến 14/02/2020 15/08/2025
00-55 18 20/02/2015 đến 26/06/2015 08/08/2025
44-99 17 22/08/2014 đến 19/12/2014 08/08/2025
48-84 17 10/04/2009 đến 07/08/2009 15/08/2025
45-54 17 02/12/2016 đến 31/03/2017 25/07/2025
07-70 17 21/04/2017 đến 18/08/2017 25/07/2025
25-52 16 24/01/2020 đến 05/06/2020 20/06/2025
78-87 16 07/06/2019 đến 27/09/2019 01/08/2025
69-96 16 09/11/2018 đến 01/03/2019 01/08/2025
57-75 16 29/06/2018 đến 19/10/2018 25/07/2025
24-42 16 03/07/2009 đến 23/10/2009 15/08/2025
14-41 16 24/01/2014 đến 16/05/2014 15/08/2025
46-64 16 20/06/2014 đến 10/10/2014 15/08/2025
17-71 16 02/12/2011 đến 23/03/2012 01/08/2025
28-82 16 31/05/2019 đến 20/09/2019 25/07/2025
02-20 16 16/06/2017 đến 06/10/2017 15/08/2025
36-63 15 23/10/2009 đến 05/02/2010 08/08/2025
39-93 15 18/03/2011 đến 01/07/2011 15/08/2025
11-66 15 01/10/2010 đến 14/01/2011 27/06/2025
38-83 14 05/04/2013 đến 12/07/2013 08/08/2025
26-62 14 15/04/2022 đến 22/07/2022 18/07/2025
67-76 14 19/02/2016 đến 27/05/2016 25/07/2025
08-80 14 13/03/2020 đến 10/07/2020 20/06/2025
06-60 14 25/09/2020 đến 01/01/2021 25/07/2025
16-61 13 26/02/2021 đến 28/05/2021 01/08/2025
79-97 13 08/10/2010 đến 07/01/2011 15/08/2025
29-92 13 02/12/2016 đến 03/03/2017 01/08/2025
04-40 13 28/02/2020 đến 19/06/2020 08/08/2025
03-30 13 16/11/2012 đến 15/02/2013 15/08/2025
09-90 12 25/04/2014 đến 18/07/2014 08/08/2025
58-85 12 24/07/2020 đến 16/10/2020 15/08/2025
13-31 12 11/05/2012 đến 03/08/2012 15/08/2025
23-32 12 12/03/2010 đến 04/06/2010 11/07/2025
27-72 12 18/10/2019 đến 10/01/2020 15/08/2025
15-51 11 09/02/2018 đến 27/04/2018 08/08/2025
01-10 11 03/06/2016 đến 19/08/2016 15/08/2025
68-86 9 12/10/2018 đến 14/12/2018 08/08/2025

Thống kê giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
06 4 ngày 268 ngày
08 15 ngày 177 ngày
12 2 ngày 274 ngày
24 10 ngày 323 ngày
25 14 ngày 293 ngày
27 22 ngày 245 ngày
29 13 ngày 167 ngày
31 1 ngày 284 ngày
32 7 ngày 105 ngày
34 28 ngày 253 ngày
43 5 ngày 237 ngày
44 31 ngày 162 ngày
45 18 ngày 326 ngày
47 12 ngày 246 ngày
58 11 ngày 265 ngày
59 19 ngày 218 ngày
61 0 ngày 259 ngày
77 16 ngày 179 ngày
81 20 ngày 219 ngày
90 6 ngày 242 ngày
93 3 ngày 300 ngày
96 29 ngày 336 ngày
97 9 ngày 271 ngày
99 17 ngày 161 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 38 ngày
1 2 ngày 42 ngày
2 10 ngày 43 ngày
3 1 ngày 37 ngày
4 5 ngày 36 ngày
5 11 ngày 38 ngày
6 0 ngày 68 ngày
7 16 ngày 56 ngày
8 20 ngày 49 ngày
9 3 ngày 37 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 38 ngày
1 0 ngày 42 ngày
2 2 ngày 43 ngày
3 3 ngày 37 ngày
4 10 ngày 36 ngày
5 14 ngày 38 ngày
6 4 ngày 68 ngày
7 9 ngày 56 ngày
8 11 ngày 49 ngày
9 13 ngày 37 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
1 12 ngày 42 ngày
2 3 ngày 43 ngày
3 2 ngày 37 ngày
4 1 ngày 36 ngày
5 7 ngày 38 ngày
6 4 ngày 68 ngày
7 0 ngày 56 ngày
8 15 ngày 49 ngày
9 6 ngày 37 ngày