Lô gan Ninh Thuận đầy đủ chính xác nhất tại 6H30

Thống kê lô tô gan Miền Bắc là có tần suất xuất hiện thấp trong một khoảng thời gian nhất định được đội ngũ 6H30 đưa ra để anh chị em tham khảo!

Thống kê lô tô gan Ninh Thuận ngày 11/02/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
12 16/08/2024 25 25
19 04/10/2024 18 53
48 11/10/2024 17 27
68 11/10/2024 17 23
27 18/10/2024 16 23
05 25/10/2024 15 38
61 01/11/2024 14 34
41 01/11/2024 14 31
50 08/11/2024 13 45
84 15/11/2024 12 33
74 22/11/2024 11 26
82 22/11/2024 11 27
00 22/11/2024 11 25
55 29/11/2024 10 31
31 29/11/2024 10 36

Cặp lô gan Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
27-72 18/10/2024 16 12
05-50 08/11/2024 13 23
48-84 15/11/2024 12 17
00-55 29/11/2024 10 18
57-75 13/12/2024 8 16
47-74 13/12/2024 8 18
68-86 27/12/2024 6 9
14-41 27/12/2024 6 16
58-85 03/01/2025 5 12
11-66 03/01/2025 5 15
13-31 10/01/2025 4 12
33-88 10/01/2025 4 19
04-40 17/01/2025 3 13
69-96 17/01/2025 3 16
56-65 17/01/2025 3 20
28-82 17/01/2025 3 16
02-20 17/01/2025 3 16

Gan cực đại Ninh Thuận các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19 53 28/03/2014 đến 03/04/2015 22/11/2024
94 48 18/12/2020 đến 26/11/2021 31/01/2025
60 48 27/05/2011 đến 27/04/2012 17/01/2025
50 45 30/09/2011 đến 10/08/2012 07/02/2025
73 44 03/06/2016 đến 07/04/2017 10/01/2025
53 42 31/07/2015 đến 20/05/2016 25/10/2024
81 42 13/06/2014 đến 03/04/2015 20/12/2024
59 41 24/11/2017 đến 07/09/2018 31/01/2025
91 40 13/01/2017 đến 20/10/2017 07/02/2025
65 40 08/10/2010 đến 15/07/2011 31/01/2025
03 38 19/04/2019 đến 10/01/2020 13/12/2024
05 38 13/10/2017 đến 06/07/2018 13/12/2024
07 38 17/09/2021 đến 10/06/2022 16/08/2024
56 37 28/09/2012 đến 14/06/2013 10/01/2025
31 36 20/02/2015 đến 30/10/2015 27/12/2024
70 35 28/06/2019 đến 28/02/2020 07/02/2025
17 35 28/08/2020 đến 30/04/2021 31/01/2025
89 35 14/06/2019 đến 14/02/2020 24/01/2025
06 35 10/06/2016 đến 10/02/2017 27/12/2024
97 35 27/03/2020 đến 18/12/2020 04/10/2024
37 35 28/12/2018 đến 30/08/2019 10/01/2025
61 34 03/04/2015 đến 27/11/2015 24/01/2025
78 34 07/09/2012 đến 03/05/2013 10/01/2025
79 34 19/08/2022 đến 14/04/2023 31/01/2025
99 34 06/01/2017 đến 01/09/2017 07/02/2025
84 33 04/07/2014 đến 20/02/2015 07/02/2025
20 33 08/03/2019 đến 25/10/2019 10/01/2025
28 33 01/02/2019 đến 20/09/2019 18/10/2024
98 33 11/01/2013 đến 30/08/2013 17/01/2025
67 33 01/10/2021 đến 20/05/2022 24/01/2025
35 33 31/05/2019 đến 17/01/2020 31/01/2025
46 33 02/08/2013 đến 21/03/2014 29/11/2024
21 32 30/08/2019 đến 01/05/2020 07/02/2025
43 32 04/12/2009 đến 16/07/2010 10/01/2025
41 31 08/07/2011 đến 10/02/2012 24/01/2025
55 31 01/10/2010 đến 06/05/2011 24/01/2025
16 31 20/11/2020 đến 25/06/2021 07/02/2025
47 31 29/06/2012 đến 01/02/2013
29 31 07/08/2009 đến 12/03/2010 03/01/2025
90 30 21/02/2014 đến 19/09/2014 31/01/2025
14 30 01/12/2017 đến 29/06/2018 17/01/2025
76 29 14/09/2018 đến 05/04/2019 01/11/2024
42 29 07/02/2020 đến 18/09/2020 24/01/2025
08 29 09/01/2009 đến 31/07/2009 13/12/2024
92 28 13/06/2014 đến 26/12/2014 17/01/2025
72 28 17/07/2009 đến 29/01/2010 27/12/2024
71 28 04/01/2013 đến 19/07/2013 31/01/2025
96 28 07/08/2015 đến 19/02/2016 13/12/2024
22 28 08/09/2017 đến 23/03/2018 11/10/2024
36 28 10/07/2015 đến 22/01/2016 24/01/2025
44 28 05/04/2019 đến 18/10/2019 08/11/2024
23 28 22/01/2010 đến 06/08/2010 20/12/2024
66 27 31/07/2020 đến 05/02/2021 13/12/2024
80 27 08/04/2022 đến 14/10/2022 13/12/2024
82 27 29/04/2022 đến 04/11/2022 24/01/2025
11 27 08/02/2013 đến 16/08/2013 29/11/2024
25 27 20/07/2012 đến 25/01/2013 17/01/2025
64 27 11/02/2022 đến 19/08/2022 13/12/2024
87 27 06/04/2018 đến 12/10/2018 03/01/2025
48 27 15/10/2010 đến 22/04/2011 17/01/2025
33 27 26/06/2015 đến 01/01/2016 31/01/2025
95 27 25/03/2016 đến 30/09/2016 01/11/2024
51 26 09/02/2018 đến 10/08/2018 07/02/2025
49 26 25/09/2015 đến 25/03/2016 20/12/2024
04 26 28/02/2020 đến 18/09/2020 27/12/2024
40 26 29/06/2012 đến 28/12/2012 20/12/2024
74 26 29/04/2011 đến 28/10/2011 03/01/2025
69 26 09/11/2018 đến 10/05/2019 17/01/2025
93 25 01/07/2016 đến 23/12/2016 11/10/2024
02 25 08/01/2021 đến 02/07/2021 06/12/2024
12 25 03/08/2012 đến 25/01/2013 07/02/2025
00 25 15/03/2013 đến 06/09/2013 31/01/2025
26 25 15/04/2022 đến 07/10/2022
13 25 10/06/2016 đến 02/12/2016 31/01/2025
63 25 13/05/2022 đến 04/11/2022 22/11/2024
34 25 13/11/2009 đến 07/05/2010 13/12/2024
45 25 12/04/2013 đến 04/10/2013 07/02/2025
57 25 21/06/2013 đến 13/12/2013 07/02/2025
30 24 25/12/2015 đến 10/06/2016 24/01/2025
88 24 03/07/2020 đến 18/12/2020 07/02/2025
68 23 07/10/2011 đến 16/03/2012 03/01/2025
27 23 18/08/2017 đến 26/01/2018 07/02/2025
24 23 16/08/2019 đến 24/01/2020 22/11/2024
39 23 09/07/2021 đến 24/12/2021 07/02/2025
58 23 19/01/2018 đến 29/06/2018 15/11/2024
83 23 16/06/2017 đến 24/11/2017 03/01/2025
18 22 02/09/2022 đến 03/02/2023 27/12/2024
01 22 03/06/2016 đến 04/11/2016 24/01/2025
77 22 09/04/2010 đến 10/09/2010 10/01/2025
54 21 18/09/2015 đến 12/02/2016 07/02/2025
52 21 03/06/2011 đến 28/10/2011 07/02/2025
38 21 18/09/2020 đến 12/02/2021 07/02/2025
10 21 02/12/2016 đến 28/04/2017 06/12/2024
85 20 14/10/2011 đến 02/03/2012 17/01/2025
15 20 08/12/2017 đến 27/04/2018 10/01/2025
62 20 25/05/2018 đến 12/10/2018 31/01/2025
75 20 28/04/2017 đến 15/09/2017 17/01/2025
86 19 15/05/2020 đến 25/09/2020 24/01/2025
32 19 19/06/2020 đến 30/10/2020 17/01/2025
09 17 16/08/2019 đến 13/12/2019 07/02/2025

Gan cực đại Ninh Thuận các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
19-91 30 03/04/2009 đến 30/10/2009 31/01/2025
05-50 23 05/09/2014 đến 13/02/2015 17/01/2025
59-95 23 15/04/2016 đến 23/09/2016 07/02/2025
34-43 22 04/12/2009 đến 07/05/2010 17/01/2025
35-53 22 20/11/2015 đến 22/04/2016 08/11/2024
18-81 20 13/09/2013 đến 31/01/2014 31/01/2025
56-65 20 11/12/2020 đến 30/04/2021 07/02/2025
12-21 19 13/02/2009 đến 26/06/2009 07/02/2025
37-73 19 01/07/2016 đến 11/11/2016 07/02/2025
22-77 19 14/10/2016 đến 24/02/2017 24/01/2025
33-88 19 21/08/2015 đến 01/01/2016 10/01/2025
47-74 18 28/09/2012 đến 01/02/2013 27/12/2024
49-94 18 02/04/2021 đến 13/08/2021 07/02/2025
89-98 18 11/10/2019 đến 14/02/2020 31/01/2025
00-55 18 20/02/2015 đến 26/06/2015 31/01/2025
44-99 17 22/08/2014 đến 19/12/2014 07/02/2025
48-84 17 10/04/2009 đến 07/08/2009 07/02/2025
45-54 17 02/12/2016 đến 31/03/2017 07/02/2025
07-70 17 21/04/2017 đến 18/08/2017 07/02/2025
25-52 16 24/01/2020 đến 05/06/2020 07/02/2025
78-87 16 07/06/2019 đến 27/09/2019 07/02/2025
69-96 16 09/11/2018 đến 01/03/2019 18/10/2024
57-75 16 29/06/2018 đến 19/10/2018 17/01/2025
24-42 16 03/07/2009 đến 23/10/2009 24/01/2025
14-41 16 24/01/2014 đến 16/05/2014 24/01/2025
46-64 16 20/06/2014 đến 10/10/2014 24/01/2025
17-71 16 02/12/2011 đến 23/03/2012 07/02/2025
28-82 16 31/05/2019 đến 20/09/2019 31/01/2025
02-20 16 16/06/2017 đến 06/10/2017 07/02/2025
36-63 15 23/10/2009 đến 05/02/2010 31/01/2025
39-93 15 18/03/2011 đến 01/07/2011 24/01/2025
11-66 15 01/10/2010 đến 14/01/2011 31/01/2025
38-83 14 05/04/2013 đến 12/07/2013 13/12/2024
26-62 14 15/04/2022 đến 22/07/2022 15/11/2024
67-76 14 19/02/2016 đến 27/05/2016 24/01/2025
08-80 14 13/03/2020 đến 10/07/2020 17/01/2025
06-60 14 25/09/2020 đến 01/01/2021 13/12/2024
16-61 13 26/02/2021 đến 28/05/2021 03/01/2025
79-97 13 08/10/2010 đến 07/01/2011 31/01/2025
29-92 13 02/12/2016 đến 03/03/2017 07/02/2025
04-40 13 28/02/2020 đến 19/06/2020 27/12/2024
03-30 13 16/11/2012 đến 15/02/2013 17/01/2025
09-90 12 25/04/2014 đến 18/07/2014 24/01/2025
58-85 12 24/07/2020 đến 16/10/2020 07/02/2025
13-31 12 11/05/2012 đến 03/08/2012 07/02/2025
23-32 12 12/03/2010 đến 04/06/2010 29/11/2024
27-72 12 18/10/2019 đến 10/01/2020 03/01/2025
15-51 11 09/02/2018 đến 27/04/2018 07/02/2025
01-10 11 03/06/2016 đến 19/08/2016 10/01/2025
68-86 9 12/10/2018 đến 14/12/2018 07/02/2025

Thống kê giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 11 ngày 272 ngày
01 25 ngày 213 ngày
02 70 ngày 331 ngày
03 68 ngày 261 ngày
04 38 ngày 166 ngày
05 15 ngày 259 ngày
06 51 ngày 268 ngày
07 31 ngày 262 ngày
08 79 ngày 177 ngày
09 17 ngày 354 ngày
10 96 ngày 230 ngày
11 133 ngày 224 ngày
12 224 ngày 274 ngày
13 36 ngày 437 ngày
14 59 ngày 237 ngày
15 116 ngày 140 ngày
16 265 ngày 202 ngày
17 67 ngày 271 ngày
18 40 ngày 239 ngày
19 113 ngày 189 ngày
20 19 ngày 199 ngày
21 153 ngày 265 ngày
22 35 ngày 182 ngày
23 186 ngày 158 ngày
24 251 ngày 323 ngày
25 1 ngày 293 ngày
26 7 ngày 219 ngày
27 198 ngày 245 ngày
28 102 ngày 191 ngày
29 90 ngày 167 ngày
30 26 ngày 121 ngày
31 24 ngày 284 ngày
32 23 ngày 105 ngày
33 204 ngày 235 ngày
34 2 ngày 253 ngày
35 22 ngày 266 ngày
36 62 ngày 261 ngày
37 56 ngày 306 ngày
38 248 ngày 196 ngày
39 41 ngày 297 ngày
40 126 ngày 275 ngày
41 72 ngày 353 ngày
42 132 ngày 147 ngày
43 331 ngày 237 ngày
44 5 ngày 162 ngày
45 6 ngày 326 ngày
46 71 ngày 394 ngày
47 75 ngày 246 ngày
48 44 ngày 212 ngày
49 13 ngày 208 ngày
50 57 ngày 247 ngày
51 130 ngày 233 ngày
52 125 ngày 335 ngày
53 188 ngày 165 ngày
54 12 ngày 179 ngày
55 99 ngày 737 ngày
56 101 ngày 206 ngày
57 87 ngày 211 ngày
58 9 ngày 265 ngày
59 85 ngày 218 ngày
60 124 ngày 230 ngày
61 53 ngày 259 ngày
62 43 ngày 405 ngày
63 193 ngày 193 ngày
64 274 ngày 280 ngày
65 135 ngày 243 ngày
66 65 ngày 162 ngày
67 238 ngày 369 ngày
68 209 ngày 308 ngày
69 16 ngày 302 ngày
70 48 ngày 637 ngày
71 80 ngày 305 ngày
72 206 ngày 310 ngày
73 178 ngày 230 ngày
74 335 ngày 317 ngày
75 144 ngày 385 ngày
76 88 ngày 448 ngày
77 138 ngày 179 ngày
78 47 ngày 236 ngày
79 78 ngày 315 ngày
80 114 ngày 204 ngày
81 45 ngày 219 ngày
82 20 ngày 336 ngày
83 52 ngày 343 ngày
84 244 ngày 227 ngày
85 81 ngày 265 ngày
86 109 ngày 204 ngày
87 32 ngày 156 ngày
88 63 ngày 367 ngày
89 86 ngày 330 ngày
90 46 ngày 242 ngày
91 28 ngày 309 ngày
92 34 ngày 353 ngày
93 91 ngày 300 ngày
94 229 ngày 135 ngày
95 14 ngày 257 ngày
96 3 ngày 336 ngày
97 82 ngày 271 ngày
98 55 ngày 374 ngày
99 0 ngày 161 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 11 ngày 38 ngày
1 36 ngày 42 ngày
2 1 ngày 43 ngày
3 2 ngày 37 ngày
4 5 ngày 36 ngày
5 9 ngày 38 ngày
6 16 ngày 68 ngày
7 47 ngày 56 ngày
8 20 ngày 49 ngày
9 0 ngày 37 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 11 ngày 38 ngày
1 24 ngày 42 ngày
2 20 ngày 43 ngày
3 36 ngày 37 ngày
4 2 ngày 36 ngày
5 1 ngày 38 ngày
6 3 ngày 68 ngày
7 31 ngày 56 ngày
8 9 ngày 49 ngày
9 0 ngày 37 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Ninh Thuận lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 11 ngày 38 ngày
1 25 ngày 42 ngày
2 19 ngày 43 ngày
3 9 ngày 37 ngày
4 14 ngày 36 ngày
5 3 ngày 38 ngày
6 51 ngày 68 ngày
7 1 ngày 56 ngày
8 0 ngày 49 ngày
9 6 ngày 37 ngày