XSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam - KQXSMN

XSMN - Xổ số miền Nam 12/11/2024

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 12/11/2024
Vũng Tàu Bến Tre Bạc Liêu
G8
69
65
74
G7
026
305
869
G6
1149
3079
2664
6272
4561
8244
0502
6767
2581
G5
9206
8268
3664
G4
36849
22490
29319
64911
20136
83745
52137
84425
55273
99012
46794
85961
43633
49470
63125
90106
83454
61910
06486
71572
51124
G3
82576
47118
99070
15594
49154
65305
G2
30322
90669
44069
G1
34779
34332
61178
ĐB
941944
980585
613037
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vũng Tàu Bến Tre Bạc Liêu
0 6 5 2,5,6
1 1,8,9 2 0
2 2,6 5 4,5
3 6,7 2,3 7
4 4,5,9,9 4
5 4,4
6 4,9 1,1,5,8,9 4,7,9,9
7 6,9,9 0,0,2,3 2,4,8
8 5 1,6
9 0 4,4

KQXSMN - Xổ số đài miền Nam 11/11/2024

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 11/11/2024
Đồng Tháp TP.HCM Cà Mau
G8
14
08
00
G7
401
835
484
G6
4485
4577
2937
5327
8030
3625
1742
4104
5856
G5
7518
6719
0131
G4
07948
62140
32639
27071
18154
73901
74981
26210
26325
75044
04280
99885
58037
17856
94620
87109
83084
40403
57950
51701
43558
G3
06878
32416
54572
36937
03389
60038
G2
28525
82327
84369
G1
55030
25602
89258
ĐB
968131
392426
730200
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đồng Tháp TP.HCM Cà Mau
0 1,1 2,8 0,0,1,3,4,9
1 4,6,8 0,9
2 5 5,5,6,7,7 0
3 0,1,7,9 0,5,7,7 1,8
4 0,8 4 2
5 4 6 0,6,8,8
6 9
7 1,7,8 2
8 1,5 0,5 4,4,9
9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

SXMN - XS miền Nam 10/11/2024

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 10/11/2024
Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
G8
76
00
81
G7
500
795
530
G6
4891
5512
9770
0576
3683
9995
8895
5233
5731
G5
7692
2350
2121
G4
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
38843
47500
90013
75899
84120
11691
83560
G3
02720
62888
83381
54363
91900
23446
G2
17998
29928
54636
G1
44077
17819
04863
ĐB
319855
323440
909254
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kiên Giang Tiền Giang Đà Lạt
0 0,4 0 0,0
1 2 3,4,9 3
2 0,4 8 0,1
3 3 0,1,3,6
4 7,9 0,3 3,6
5 3,5 0 4
6 3 0,3
7 0,0,6,7 5,6
8 8 1,3,6,8 1
9 1,2,8,8 5,5 1,5,9

XSKTMN - Xổ số kiến thiết miền Nam 09/11/2024

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 09/11/2024
TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G8
83
67
88
39
G7
877
407
624
536
G6
9484
6513
0278
2330
6484
3388
4312
2945
9442
5638
9708
9688
G5
8907
8924
2825
2662
G4
83340
12206
26798
37107
24820
93293
97953
77411
30664
40522
86320
59561
54161
70499
51407
49058
60864
73752
32180
50964
87814
85588
73089
28788
31750
34293
97752
81366
G3
53741
70457
78454
66125
53334
64272
87927
96877
G2
76378
68194
68138
39397
G1
23780
91685
94983
49558
ĐB
956097
476512
302648
495197
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 6,7,7 7 7 8
1 3 1,2 2,4
2 0 0,2,4,5 4,5 7
3 0 4,8 6,8,9
4 0,1 2,5,8
5 3,7 4 2,8 0,2,8
6 1,1,4,7 4,4 2,6
7 7,8,8 2 7
8 0,3,4 4,5,8 0,3,8 8,8,8,9
9 3,7,8 4,9 3,7,7

KQSXMN - KQXS miền Nam 08/11/2024

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 08/11/2024
Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
67
50
98
G7
088
374
352
G6
5276
2049
0374
8739
6002
4106
5442
9969
6579
G5
9131
5427
7567
G4
30882
97243
41807
39416
39327
29244
46840
81826
68034
80459
07121
24113
64709
12857
27274
25720
64401
63297
33841
27837
92510
G3
84609
28324
91382
08202
88472
28614
G2
47106
24580
71701
G1
34436
14981
60295
ĐB
605144
241914
165737
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 6,7,9 2,2,6,9 1,1
1 6 3,4 0,4
2 4,7 1,6,7 0
3 1,6 4,9 7,7
4 0,3,4,4,9 1,2
5 0,7,9 2
6 7 7,9
7 4,6 4 2,4,9
8 2,8 0,1,2
9 5,7,8

SSMN - SX miền Nam 07/11/2024

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 07/11/2024
An Giang Tây Ninh Bình Thuận
G8
38
90
37
G7
924
489
737
G6
1676
4333
3489
4862
6823
0586
9607
1842
1506
G5
0770
4104
9196
G4
19547
19309
27099
28600
11544
45317
76220
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
99339
64384
36500
25225
49526
02481
13812
G3
48060
38492
85882
69606
00618
67719
G2
67984
79533
38160
G1
62748
34787
74473
ĐB
128127
244975
333007
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu An Giang Tây Ninh Bình Thuận
0 0,9 4,6 0,6,7,7
1 7 2,8,9
2 0,4,7 3 5,6
3 3,8 3,4 7,7,9
4 4,7,8 1,3 2
5 5
6 0 2 0
7 0,6 5,5 3
8 4,9 1,2,6,7,8,9 1,4
9 2,9 0 6

XSNM - So xo mien Nam 06/11/2024

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 06/11/2024
Cần Thơ Sóc Trăng Đồng Nai
G8
22
25
24
G7
791
935
930
G6
4393
1073
0174
4663
9903
7935
0718
8508
8200
G5
4519
1258
1896
G4
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163
G3
79195
60463
52336
73312
17003
54733
G2
99391
64945
43935
G1
26000
24917
38640
ĐB
388089
103117
158274
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Cần Thơ Sóc Trăng Đồng Nai
0 0,4,5,5 3 0,1,3,8
1 9 1,2,7,7 8
2 2 5 3,4
3 0,5,5,6 0,3,4,5
4 5,8,8 0,2
5 8 9
6 0,3,5 3,4 3
7 3,4 4
8 2,9 1
9 1,1,3,5,9 2,6 6