Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần

Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần ( XSMT Chủ Nhật ), là tổng hợp Kết Quả Quay SốTrực Tiếp của các tỉnh: Huế, Khánh Hòa, Kon Tum Xem chi tiết bên dưới!

⬇️Xem Bảng Thống Kê Nhanh⬇️

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/03/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
73
69
68
G7
350
646
544
G6
4559
7099
8161
8415
9498
5908
6862
3973
4957
G5
1803
8908
3929
G4
05705
43597
85901
98421
98208
70568
33412
10558
51093
14672
27471
52171
65338
13869
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
G3
31740
65100
47894
20904
99405
97260
G2
55744
40632
93216
G1
03745
15528
13230
ĐB
477216
010529
655518
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 0,1,3,5,8 4,8,8 2,5
1 2,6 5 6,8
2 1 8,9 6,9
3 2,8 0,4
4 0,4,5 6 4,6
5 0,9 8 7,7
6 1,8 9,9 0,2,5,8
7 3 1,1,2 3
8
9 7,9 3,4,8 1

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/03/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
09
86
96
G7
508
848
973
G6
7998
1522
2944
9686
9239
7969
3287
2026
6677
G5
5313
1697
2772
G4
57624
55972
09453
00527
29745
31629
88604
70998
42116
55417
65873
20655
20861
27046
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
G3
70340
68229
65533
98042
43448
04840
G2
95608
64127
96660
G1
07479
76754
89662
ĐB
621541
280890
631974
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 4,8,8,9 9
1 3 6,7
2 2,4,7,9,9 7 1,6
3 3,9 3
4 0,1,4,5 2,6,8 0,0,8
5 3 4,5 1,6
6 1,9 0,2
7 2,9 3 2,3,4,7,7
8 6,6 7
9 8 0,7,8 6
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/02/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
34
43
32
G7
934
137
910
G6
3641
5731
9571
6173
8118
3298
6435
1274
2614
G5
3474
5789
7430
G4
76469
62290
75241
90380
23168
51109
34942
21455
14927
01759
55137
21554
76255
82713
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
G3
26337
83030
99247
75422
42328
96558
G2
79682
82642
80415
G1
55323
30825
53868
ĐB
913272
101247
547319
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 9 3
1 3,8 0,4,5,9
2 3 2,5,7 8
3 0,1,4,4,7 7,7 0,0,2,5,5
4 1,1,2 2,3,7,7 0,7
5 4,5,5,9 3,8
6 8,9 8
7 1,2,4 3 4
8 0,2 9
9 0 8 2

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/02/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
70
57
47
G7
368
114
116
G6
2312
2702
3559
9787
3936
1092
0468
0632
5601
G5
9809
5271
0949
G4
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
G3
76681
27458
18368
60228
21587
68712
G2
29453
25621
85884
G1
77287
74783
99157
ĐB
265759
392530
401870
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 2,2,6,9 5 1,4
1 2,2 2,4 2,2,6
2 0 1,6,8 3
3 0,6,9 2
4 1 0,7,9
5 3,8,9,9 7 7
6 8 1,8 3,4,8
7 0,0,4 1 0,9
8 1,7 3,7 4,7
9 8 0,2

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/02/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
16
82
28
G7
117
746
085
G6
9043
5020
3484
0326
3086
8378
8005
0353
6266
G5
6202
2384
4388
G4
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
G3
37096
11487
23896
21193
07109
79741
G2
63355
88720
50482
G1
72055
41464
59853
ĐB
965636
118869
241605
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 2,4 5,5,9
1 6,7,8 3
2 0 0,0,3,4,6 6,8
3 6 3 2,6
4 3,3,8,9 1,6,9 1
5 2,5,5 8 3,3
6 4 4,9 6,7,9
7 8
8 4,7 2,4,6 1,2,5,8
9 6 3,6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/02/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
14
24
65
G7
413
079
088
G6
5235
9042
3346
0808
6278
1161
4162
3928
9509
G5
4371
7104
9243
G4
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
G3
64715
44884
91947
46757
42233
60880
G2
22994
84696
99870
G1
06149
10576
91317
ĐB
719970
734583
169216
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 4,8 7,9
1 1,3,4,5,5 8 6,7
2 2,8 4 7,8
3 1,5 3 3,6
4 2,6,9 4,7 3,7
5 3,7
6 3,5 1,2,2 2,4,5
7 0,1 6,8,9 0,2
8 4 3,3 0,8
9 4 6 2

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/01/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
91
95
74
G7
879
011
883
G6
3033
8847
1923
5950
6817
0286
0301
4731
2863
G5
0577
9457
4153
G4
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
G3
12870
76114
08263
87272
72806
11044
G2
22677
92123
00719
G1
29928
86993
58741
ĐB
915305
957784
310330
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 5,8 7 1,6,7
1 2,4 1,7,8 1,9
2 3,8 1,3,9
3 0,3,8 0 0,1,5,5
4 3,7 1,4
5 3,8 0,7 3,5
6 3 3,9
7 0,7,7,9 2 4
8 2,4,4,6 3,9
9 1 3,5

Thống Kê Nhanh Xổ Số Huế 16/03/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
77: 14 lần 58: 13 lần 40: 13 lần 04: 12 lần 08: 11 lần
31: 11 lần 37: 11 lần 28: 10 lần 12: 10 lần 59: 10 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
54: 2 lần 81: 3 lần 39: 3 lần 21: 3 lần 80: 4 lần
55: 4 lần 48: 4 lần 17: 4 lần 85: 4 lần 01: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
ĐB: 20 ngày 6_2: 15 ngày 3_2: 13 ngày 4_7: 12 ngày 6_1: 11 ngày
6_3: 9 ngày 4_4: 8 ngày 4_6: 5 ngày 7: 5 ngày 4_1: 4 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
54: 24 ngày 67: 18 ngày 60: 16 ngày 89: 16 ngày 83: 15 ngày
78: 15 ngày 93: 15 ngày 32: 14 ngày 14: 11 ngày 35: 11 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 66 lần 1: 71 lần 2: 72 lần 3: 70 lần 4: 75 lần
5: 75 lần 6: 81 lần 7: 81 lần 8: 62 lần 9: 67 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 74 lần 1: 71 lần 2: 68 lần 3: 66 lần 4: 68 lần
5: 64 lần 6: 75 lần 7: 78 lần 8: 84 lần 9: 72 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Khánh Hòa 16/03/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
72: 14 lần 84: 14 lần 16: 13 lần 58: 13 lần 86: 13 lần
33: 12 lần 40: 12 lần 08: 11 lần 69: 11 lần 09: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
60: 1 lần 92: 2 lần 53: 3 lần 17: 3 lần 01: 4 lần
51: 4 lần 50: 4 lần 12: 4 lần 95: 4 lần 07: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
6_2: 13 ngày 3_2: 9 ngày 4_6: 8 ngày 4_2: 8 ngày 5: 6 ngày
4_1: 5 ngày 6_1: 4 ngày ĐB: 3 ngày 6_3: 2 ngày 4_3: 1 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
60: 33 ngày 85: 20 ngày 31: 18 ngày 01: 16 ngày 66: 14 ngày
95: 13 ngày 11: 12 ngày 03: 12 ngày 74: 12 ngày 81: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 70 lần 1: 69 lần 2: 70 lần 3: 71 lần 4: 84 lần
5: 65 lần 6: 62 lần 7: 74 lần 8: 87 lần 9: 68 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 67 lần 1: 64 lần 2: 69 lần 3: 73 lần 4: 76 lần
5: 58 lần 6: 86 lần 7: 63 lần 8: 86 lần 9: 78 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Kon Tum 16/03/2025

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
62: 15 lần 44: 13 lần 77: 13 lần 07: 12 lần 09: 12 lần
15: 12 lần 36: 11 lần 65: 11 lần 55: 11 lần 82: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
24: 2 lần 10: 2 lần 49: 2 lần 76: 3 lần 94: 3 lần
22: 3 lần 54: 3 lần 60: 4 lần 45: 4 lần 97: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
4_2: 19 ngày 4_1: 12 ngày 3_1: 9 ngày 4_7: 8 ngày 5: 8 ngày
3_2: 7 ngày ĐB: 6 ngày 4_5: 6 ngày 4_6: 4 ngày 6_3: 4 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
24: 29 ngày 39: 25 ngày 22: 17 ngày 25: 14 ngày 61: 13 ngày
00: 11 ngày 50: 11 ngày 54: 11 ngày 37: 11 ngày 76: 11 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 84 lần 1: 73 lần 2: 66 lần 3: 81 lần 4: 68 lần
5: 68 lần 6: 72 lần 7: 78 lần 8: 65 lần 9: 65 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 65 lần 1: 64 lần 2: 85 lần 3: 78 lần 4: 66 lần
5: 77 lần 6: 75 lần 7: 71 lần 8: 66 lần 9: 73 lần