Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần

Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần ( XSMT Chủ Nhật ), là tổng hợp Kết Quả Quay SốTrực Tiếp của các tỉnh: Huế, Khánh Hòa, Kon Tum Xem chi tiết bên dưới!

⬇️Xem Bảng Thống Kê Nhanh⬇️

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
39
68
21
G7
582
567
296
G6
3311
5611
6037
8496
9379
6484
9318
2618
4100
G5
7333
3822
7308
G4
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
G3
90912
48678
43060
72083
43698
75361
G2
67722
81204
73509
G1
63365
42379
49634
ĐB
937159
082849
126285
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 4 0,8,9
1 1,1,2 8,8,8
2 2 1,2,2 1,8
3 2,3,7,9 2,9 4,7
4 6 9
5 4,9 3
6 1,5 0,7,8 1,5
7 1,8,8,9 2,9,9
8 2 3,3,4 2,3,5
9 1,6 6,8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
82
29
82
G7
361
597
973
G6
4420
8135
3610
2844
6439
8142
2386
3636
4109
G5
8062
8806
1752
G4
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
G3
41451
15528
96600
34049
75394
75880
G2
58383
52172
47666
G1
32757
60601
95822
ĐB
246747
620914
783019
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 5 0,1,2,6,9 9
1 0 4 9
2 0,1,8 9 2,2
3 5,7 2,3,9,9 6,6
4 7,7 2,3,4,4,9 2,4
5 1,7 1,2,5
6 1,2 6
7 7 2 3
8 2,3,7,9 0,2,4,6
9 7 4
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
61
62
15
G7
229
601
743
G6
1782
6657
6876
3761
4582
0572
9497
8628
1090
G5
3011
3255
0161
G4
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
G3
12407
42000
48440
53399
02377
77523
G2
64651
06282
13383
G1
60656
06086
27278
ĐB
083283
950381
921662
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 0,7,8 1
1 1 2,9 5
2 9 8 0,1,1,3,8
3 1 5
4 0 3,4
5 1,6,7 5
6 1,1 1,2,4 1,2
7 6,6 2 0,7,7,8,9
8 2,3,6 1,2,2,4,6,7 3
9 4,5 9 0,7

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
03
68
16
G7
336
647
693
G6
1866
0738
3086
4376
7715
1159
5384
4591
0556
G5
9257
3684
2453
G4
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
G3
42691
28062
82286
10965
20237
54793
G2
83534
05020
75779
G1
55824
74754
08277
ĐB
271494
577483
602156
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 2,3,8 5 6
1 5 2,3,6
2 4 0,6
3 4,6,8 8,9 7,7
4 7,9
5 5,7 4,9 3,4,6,6
6 2,3,6,7 5,8
7 5 2,4,6 7,9
8 6 3,4,6 4,5
9 0,1,4 1,3,3,5

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
79
88
84
G7
264
301
631
G6
6356
9186
8351
5892
5919
2340
8806
2359
6642
G5
5214
0045
1689
G4
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
G3
69230
37993
50080
26042
91620
53138
G2
97714
67489
89407
G1
78445
23018
50032
ĐB
026275
853766
080332
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 5,9 1,7 6,7
1 4,4,6,9 3,8,9,9
2 0,1
3 0 1,2,2,3,8,8
4 5 0,2,5 2,4
5 1,4,6 2,4 9
6 4 6
7 5,9 1,9 7
8 4,5,6 0,8,9 4,9
9 3 2 3,8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
56
76
98
G7
651
520
284
G6
7637
4491
3409
7530
0665
3503
6814
3308
0491
G5
6395
2827
9525
G4
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
G3
93246
47775
77377
18774
45097
90515
G2
13577
52830
16511
G1
30352
43574
91578
ĐB
491090
102182
275950
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 9 3,8,8 5,8
1 1,4,5,8
2 0,7 5
3 4,7 0,0
4 6
5 1,2,6,7 3 0,5
6 7 5 2,3
7 4,5,7 4,4,4,6,7,9 8,9
8 0,0 1,2 4
9 0,1,5,9 3 1,6,7,8

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
13
10
17
G7
741
070
076
G6
7816
0862
0723
7878
2680
8094
1817
1333
9901
G5
4711
1229
2459
G4
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
G3
58887
83127
30664
00146
56986
85035
G2
90088
49727
56500
G1
82964
74051
55955
ĐB
025694
905378
691400
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 2,7 5 0,0,1,5,5
1 1,3,3,6 0 7,7
2 3,7 7,9
3 3 2,3 3,5,8
4 1 6
5 1 4,5,9
6 2,4,4,4 4 2
7 0,1,8,8 6
8 7,8 0,0,2 6
9 4,9 4,9 0,1

Thống Kê Nhanh Xổ Số Huế 23/11/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
57: 18 lần 37: 13 lần 61: 13 lần 77: 13 lần 44: 12 lần
54: 11 lần 64: 11 lần 51: 11 lần 97: 11 lần 24: 10 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
40: 2 lần 81: 2 lần 93: 2 lần 70: 2 lần 50: 3 lần
74: 4 lần 04: 4 lần 60: 4 lần 55: 4 lần 01: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
8: 19 ngày 4_2: 14 ngày 3_1: 11 ngày 4_4: 10 ngày 1: 10 ngày
5: 7 ngày ĐB: 7 ngày 7: 5 ngày 4_3: 5 ngày 4_5: 4 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
81: 27 ngày 18: 19 ngày 98: 19 ngày 42: 14 ngày 44: 14 ngày
88: 13 ngày 23: 13 ngày 17: 12 ngày 96: 12 ngày 01: 12 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 56 lần 1: 70 lần 2: 75 lần 3: 83 lần 4: 66 lần
5: 77 lần 6: 83 lần 7: 81 lần 8: 59 lần 9: 70 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 54 lần 1: 77 lần 2: 71 lần 3: 61 lần 4: 84 lần
5: 72 lần 6: 73 lần 7: 94 lần 8: 65 lần 9: 69 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Khánh Hòa 23/11/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
33: 13 lần 35: 13 lần 79: 12 lần 44: 11 lần 55: 11 lần
65: 11 lần 73: 11 lần 29: 11 lần 84: 11 lần 87: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
14: 2 lần 56: 2 lần 24: 3 lần 00: 3 lần 49: 4 lần
19: 4 lần 07: 4 lần 37: 4 lần 45: 4 lần 02: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
7: 23 ngày 4_6: 19 ngày ĐB: 15 ngày 6_2: 12 ngày 4_5: 12 ngày
2: 8 ngày 3_1: 4 ngày 6_1: 4 ngày 4_7: 3 ngày 4_2: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
73: 21 ngày 95: 17 ngày 24: 16 ngày 36: 15 ngày 57: 15 ngày
17: 12 ngày 03: 11 ngày 08: 11 ngày 11: 10 ngày 37: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 62 lần 1: 61 lần 2: 70 lần 3: 85 lần 4: 70 lần
5: 66 lần 6: 71 lần 7: 81 lần 8: 78 lần 9: 76 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 68 lần 1: 68 lần 2: 73 lần 3: 80 lần 4: 68 lần
5: 78 lần 6: 72 lần 7: 64 lần 8: 73 lần 9: 76 lần

Thống Kê Nhanh Xổ Số Kon Tum 23/11/2024

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày
12: 14 lần 02: 13 lần 16: 13 lần 84: 13 lần 86: 13 lần
90: 13 lần 36: 12 lần 38: 11 lần 44: 11 lần 62: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày
81: 2 lần 58: 2 lần 88: 3 lần 53: 3 lần 34: 3 lần
27: 3 lần 17: 3 lần 94: 3 lần 40: 4 lần 63: 4 lần
10 vị trí lô rơi gan lâu nhất (Lô rơi gan)
6_2: 13 ngày 3_2: 11 ngày ĐB: 11 ngày 4_5: 10 ngày 3_1: 9 ngày
4_7: 8 ngày 5: 6 ngày 4_6: 5 ngày 4_4: 5 ngày 7: 4 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
10: 26 ngày 27: 23 ngày 26: 22 ngày 47: 22 ngày 64: 17 ngày
71: 17 ngày 87: 17 ngày 46: 15 ngày 68: 14 ngày 24: 13 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày
0: 82 lần 1: 83 lần 2: 69 lần 3: 72 lần 4: 68 lần
5: 63 lần 6: 69 lần 7: 75 lần 8: 71 lần 9: 68 lần
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày
0: 67 lần 1: 61 lần 2: 95 lần 3: 66 lần 4: 71 lần
5: 74 lần 6: 89 lần 7: 55 lần 8: 69 lần 9: 73 lần