Lô gan Kiên Giang đầy đủ chính xác nhất tại 6H30

Thống kê lô tô gan Miền Bắc là có tần suất xuất hiện thấp trong một khoảng thời gian nhất định được đội ngũ 6H30 đưa ra để anh chị em tham khảo!

Thống kê lô tô gan Kiên Giang ngày 10/02/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
57 18/08/2024 25 33
59 13/10/2024 17 21
83 13/10/2024 17 27
89 20/10/2024 16 28
40 03/11/2024 14 21
73 03/11/2024 14 22
94 03/11/2024 14 28
41 17/11/2024 12 31
48 17/11/2024 12 24
15 17/11/2024 12 36
00 17/11/2024 12 22
34 24/11/2024 11 37
84 24/11/2024 11 31
30 24/11/2024 11 35
55 24/11/2024 11 28
96 24/11/2024 11 26
03 01/12/2024 10 33
65 01/12/2024 10 36
68 01/12/2024 10 37

Cặp lô gan Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
48-84 24/11/2024 11 15
00-55 24/11/2024 11 13
03-30 01/12/2024 10 18
58-85 08/12/2024 9 14
14-41 05/01/2025 5 18
11-66 05/01/2025 5 24
05-50 12/01/2025 4 15
15-51 12/01/2025 4 17
69-96 12/01/2025 4 25
34-43 12/01/2025 4 17
39-93 12/01/2025 4 15
37-73 19/01/2025 3 12
78-87 19/01/2025 3 16
57-75 19/01/2025 3 22
01-10 19/01/2025 3 17

Gan cực đại Kiên Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
22 51 14/11/2010 đến 06/11/2011 17/11/2024
88 48 13/06/2021 đến 28/08/2022 15/12/2024
02 46 15/11/2020 đến 16/01/2022 08/12/2024
26 44 16/01/2022 đến 20/11/2022 01/12/2024
17 42 07/08/2011 đến 27/05/2012 02/02/2025
37 41 15/08/2010 đến 29/05/2011 05/01/2025
07 40 19/09/2010 đến 26/06/2011 05/01/2025
20 40 26/07/2015 đến 01/05/2016 29/12/2024
47 39 08/11/2020 đến 21/11/2021 19/01/2025
38 39 13/01/2013 đến 13/10/2013 09/02/2025
34 37 25/09/2016 đến 11/06/2017 19/01/2025
68 37 27/02/2011 đến 13/11/2011 05/01/2025
78 37 25/12/2011 đến 09/09/2012 05/01/2025
44 37 12/03/2017 đến 26/11/2017 22/12/2024
15 36 11/08/2019 đến 17/05/2020 05/01/2025
35 36 29/09/2019 đến 05/07/2020 17/11/2024
77 36 26/04/2015 đến 03/01/2016 09/02/2025
65 36 10/08/2014 đến 19/04/2015 02/02/2025
08 35 06/09/2015 đến 08/05/2016 26/01/2025
61 35 21/12/2014 đến 23/08/2015 02/02/2025
30 35 09/09/2018 đến 12/05/2019 26/01/2025
97 34 22/10/2017 đến 17/06/2018 26/01/2025
28 34 07/06/2020 đến 31/01/2021 15/12/2024
16 33 06/03/2022 đến 23/10/2022 26/01/2025
87 33 21/08/2011 đến 08/04/2012 02/02/2025
52 33 27/11/2011 đến 15/07/2012 26/01/2025
57 33 10/06/2012 đến 27/01/2013 02/02/2025
11 33 06/03/2016 đến 23/10/2016 09/02/2025
03 33 21/08/2011 đến 08/04/2012 12/01/2025
10 32 08/10/2017 đến 20/05/2018 26/01/2025
69 32 08/04/2012 đến 18/11/2012 24/11/2024
81 31 14/07/2013 đến 16/02/2014 26/01/2025
84 31 22/11/2015 đến 26/06/2016 09/02/2025
79 31 04/11/2018 đến 09/06/2019 26/01/2025
06 31 14/11/2010 đến 19/06/2011 24/11/2024
41 31 11/04/2010 đến 14/11/2010 05/01/2025
13 30 19/08/2018 đến 17/03/2019 09/02/2025
95 30 18/09/2022 đến 16/04/2023 19/01/2025
18 30 08/11/2020 đến 06/06/2021 09/02/2025
36 30 06/05/2012 đến 02/12/2012 05/01/2025
90 30 20/03/2022 đến 16/10/2022 03/11/2024
74 29 12/02/2017 đến 03/09/2017 17/11/2024
21 29 23/12/2018 đến 14/07/2019 12/01/2025
63 29 24/06/2018 đến 13/01/2019 12/01/2025
50 29 19/08/2018 đến 10/03/2019 19/01/2025
91 28 01/09/2013 đến 16/03/2014 02/02/2025
94 28 14/06/2009 đến 27/12/2009 09/02/2025
55 28 06/08/2017 đến 18/02/2018 02/02/2025
19 28 10/01/2010 đến 25/07/2010 17/11/2024
85 28 17/05/2009 đến 29/11/2009 02/02/2025
86 28 28/06/2015 đến 10/01/2016 12/01/2025
66 28 01/05/2022 đến 13/11/2022 12/01/2025
89 28 11/12/2016 đến 25/06/2017 19/01/2025
49 27 12/09/2010 đến 20/03/2011 02/02/2025
83 27 13/01/2019 đến 21/07/2019 08/12/2024
46 27 28/12/2014 đến 05/07/2015 24/11/2024
54 27 17/02/2013 đến 25/08/2013 09/02/2025
32 27 15/03/2020 đến 18/10/2020 18/08/2024
12 27 13/12/2020 đến 20/06/2021 08/12/2024
23 27 20/05/2012 đến 25/11/2012 13/10/2024
92 26 15/05/2016 đến 13/11/2016 02/02/2025
24 26 21/05/2017 đến 19/11/2017 22/12/2024
82 26 31/08/2014 đến 01/03/2015 26/01/2025
56 26 10/08/2014 đến 08/02/2015 02/02/2025
53 26 31/05/2015 đến 29/11/2015 09/02/2025
96 26 27/05/2012 đến 25/11/2012 01/12/2024
42 26 16/08/2015 đến 14/02/2016 29/12/2024
72 25 06/04/2014 đến 28/09/2014 09/02/2025
70 25 28/06/2009 đến 20/12/2009 01/12/2024
09 25 10/05/2020 đến 01/11/2020 12/01/2025
75 24 06/09/2020 đến 21/02/2021 09/02/2025
98 24 02/06/2013 đến 17/11/2013 09/02/2025
99 24 15/12/2019 đến 28/06/2020 29/12/2024
01 24 22/03/2020 đến 04/10/2020 03/11/2024
04 24 14/06/2015 đến 29/11/2015 05/01/2025
62 24 07/10/2018 đến 24/03/2019 19/01/2025
29 24 28/03/2021 đến 26/12/2021 26/01/2025
31 24 25/01/2015 đến 12/07/2015 26/01/2025
48 24 10/03/2013 đến 25/08/2013 19/01/2025
43 24 13/08/2017 đến 28/01/2018 09/02/2025
25 23 20/11/2016 đến 30/04/2017 26/01/2025
80 23 27/10/2019 đến 03/05/2020 02/02/2025
33 23 17/10/2010 đến 27/03/2011 26/01/2025
45 23 23/09/2018 đến 03/03/2019 13/10/2024
00 22 29/05/2022 đến 30/10/2022 24/11/2024
73 22 06/06/2010 đến 07/11/2010 08/12/2024
14 22 02/03/2014 đến 03/08/2014 09/02/2025
64 22 07/02/2010 đến 11/07/2010 19/01/2025
76 22 12/08/2012 đến 13/01/2013 02/02/2025
40 21 06/09/2009 đến 31/01/2010 20/10/2024
59 21 25/01/2015 đến 21/06/2015 22/12/2024
27 21 27/12/2020 đến 23/05/2021 15/12/2024
93 21 20/10/2019 đến 15/03/2020 09/02/2025
05 21 14/02/2010 đến 11/07/2010 12/01/2025
67 21 02/08/2015 đến 27/12/2015 03/11/2024
71 21 28/10/2012 đến 24/03/2013 09/02/2025
39 20 04/09/2016 đến 22/01/2017 24/11/2024
51 19 25/03/2012 đến 05/08/2012 22/12/2024
58 19 15/01/2012 đến 27/05/2012 09/02/2025
60 18 30/01/2022 đến 05/06/2022 02/02/2025

Gan cực đại Kiên Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
56-65 26 10/08/2014 đến 08/02/2015 19/01/2025
69-96 25 27/05/2012 đến 18/11/2012 26/01/2025
11-66 24 06/08/2017 đến 21/01/2018 01/12/2024
38-83 22 12/05/2013 đến 13/10/2013 02/02/2025
57-75 22 17/06/2012 đến 18/11/2012 12/01/2025
04-40 21 06/09/2009 đến 31/01/2010 02/02/2025
09-90 19 13/12/2020 đến 25/04/2021 09/02/2025
03-30 18 25/11/2018 đến 31/03/2019 26/01/2025
46-64 18 12/07/2009 đến 15/11/2009 09/02/2025
47-74 18 03/03/2019 đến 07/07/2019 26/01/2025
14-41 18 10/05/2009 đến 13/09/2009 26/01/2025
59-95 18 11/12/2022 đến 16/04/2023 05/01/2025
67-76 17 28/11/2010 đến 27/03/2011 12/01/2025
01-10 17 23/02/2014 đến 22/06/2014 09/02/2025
34-43 17 31/07/2022 đến 27/11/2022 09/02/2025
26-62 17 29/05/2022 đến 25/09/2022 02/02/2025
19-91 17 20/09/2020 đến 17/01/2021 02/02/2025
15-51 17 27/10/2019 đến 23/02/2020 09/02/2025
25-52 16 11/06/2017 đến 01/10/2017 02/02/2025
78-87 16 16/09/2012 đến 06/01/2013 26/01/2025
06-60 16 13/02/2022 đến 05/06/2022 02/02/2025
33-88 16 03/11/2019 đến 23/02/2020 09/02/2025
44-99 16 06/08/2017 đến 26/11/2017 26/01/2025
35-53 15 09/02/2020 đến 21/06/2020 09/02/2025
48-84 15 05/07/2020 đến 18/10/2020 12/01/2025
79-97 15 10/02/2019 đến 26/05/2019 02/02/2025
22-77 15 24/11/2019 đến 08/03/2020 09/02/2025
39-93 15 01/12/2019 đến 15/03/2020 19/01/2025
05-50 15 18/12/2022 đến 02/04/2023 09/02/2025
28-82 15 11/09/2016 đến 25/12/2016 12/01/2025
23-32 15 27/05/2012 đến 09/09/2012 02/02/2025
12-21 15 10/05/2015 đến 23/08/2015 09/02/2025
16-61 15 17/12/2017 đến 01/04/2018 02/02/2025
29-92 14 10/06/2018 đến 16/09/2018 24/11/2024
49-94 14 21/11/2010 đến 27/02/2011 02/02/2025
24-42 14 23/08/2015 đến 29/11/2015 09/02/2025
58-85 14 24/05/2009 đến 30/08/2009 19/01/2025
18-81 14 21/02/2021 đến 30/05/2021 08/12/2024
89-98 14 23/05/2021 đến 12/12/2021 09/02/2025
17-71 13 03/12/2017 đến 04/03/2018 09/02/2025
02-20 13 01/07/2018 đến 30/09/2018 09/02/2025
00-55 13 20/02/2022 đến 22/05/2022 12/01/2025
13-31 13 25/01/2015 đến 26/04/2015 19/01/2025
68-86 13 11/10/2015 đến 10/01/2016 09/02/2025
36-63 13 01/05/2011 đến 31/07/2011 09/02/2025
37-73 12 15/08/2010 đến 07/11/2010 24/11/2024
27-72 12 07/02/2021 đến 02/05/2021 05/01/2025
08-80 12 04/10/2020 đến 27/12/2020 26/01/2025
45-54 12 23/09/2018 đến 16/12/2018 02/02/2025
07-70 9 16/11/2014 đến 18/01/2015 02/02/2025

Thống kê giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 180 ngày 172 ngày
01 32 ngày 219 ngày
02 295 ngày 213 ngày
03 74 ngày 283 ngày
04 137 ngày 115 ngày
05 151 ngày 198 ngày
06 5 ngày 288 ngày
07 128 ngày 322 ngày
08 96 ngày 222 ngày
09 54 ngày 216 ngày
10 97 ngày 229 ngày
11 14 ngày 425 ngày
12 59 ngày 298 ngày
13 56 ngày 212 ngày
14 71 ngày 241 ngày
15 138 ngày 163 ngày
16 65 ngày 143 ngày
17 7 ngày 218 ngày
18 3 ngày 311 ngày
19 24 ngày 311 ngày
20 236 ngày 345 ngày
21 61 ngày 309 ngày
22 253 ngày 266 ngày
23 2 ngày 242 ngày
24 38 ngày 194 ngày
25 161 ngày 443 ngày
26 46 ngày 296 ngày
27 35 ngày 272 ngày
28 20 ngày 204 ngày
29 30 ngày 181 ngày
30 16 ngày 220 ngày
32 91 ngày 170 ngày
33 28 ngày 219 ngày
34 165 ngày 142 ngày
35 42 ngày 234 ngày
36 83 ngày 255 ngày
37 63 ngày 224 ngày
38 21 ngày 158 ngày
39 86 ngày 195 ngày
40 73 ngày 141 ngày
41 26 ngày 256 ngày
42 60 ngày 186 ngày
43 49 ngày 211 ngày
44 19 ngày 491 ngày
45 102 ngày 254 ngày
46 108 ngày 283 ngày
47 37 ngày 144 ngày
48 172 ngày 484 ngày
49 84 ngày 236 ngày
50 336 ngày 242 ngày
51 18 ngày 211 ngày
52 200 ngày 211 ngày
53 41 ngày 350 ngày
54 112 ngày 265 ngày
55 13 ngày 190 ngày
56 31 ngày 212 ngày
57 25 ngày 150 ngày
58 93 ngày 452 ngày
59 164 ngày 221 ngày
60 64 ngày 179 ngày
61 376 ngày 282 ngày
62 12 ngày 317 ngày
63 162 ngày 154 ngày
64 8 ngày 263 ngày
65 47 ngày 292 ngày
66 6 ngày 501 ngày
67 126 ngày 270 ngày
68 67 ngày 178 ngày
69 4 ngày 332 ngày
70 177 ngày 260 ngày
71 99 ngày 216 ngày
72 94 ngày 185 ngày
73 22 ngày 295 ngày
74 50 ngày 186 ngày
75 39 ngày 377 ngày
76 69 ngày 132 ngày
77 239 ngày 151 ngày
78 10 ngày 330 ngày
79 144 ngày 400 ngày
80 110 ngày 212 ngày
81 68 ngày 228 ngày
82 52 ngày 426 ngày
83 70 ngày 212 ngày
84 36 ngày 203 ngày
85 17 ngày 163 ngày
86 0 ngày 423 ngày
87 15 ngày 146 ngày
88 1 ngày 159 ngày
89 114 ngày 288 ngày
90 225 ngày 233 ngày
91 411 ngày 317 ngày
92 198 ngày 274 ngày
93 23 ngày 276 ngày
94 58 ngày 140 ngày
95 125 ngày 237 ngày
96 27 ngày 421 ngày
97 9 ngày 327 ngày
98 76 ngày 611 ngày
99 48 ngày 157 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 31 ngày
1 3 ngày 51 ngày
2 2 ngày 76 ngày
3 16 ngày 42 ngày
4 19 ngày 46 ngày
5 13 ngày 49 ngày
6 4 ngày 30 ngày
7 10 ngày 33 ngày
8 0 ngày 48 ngày
9 9 ngày 52 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 16 ngày 31 ngày
1 14 ngày 51 ngày
2 12 ngày 76 ngày
3 2 ngày 42 ngày
4 8 ngày 46 ngày
5 13 ngày 49 ngày
6 0 ngày 30 ngày
7 7 ngày 33 ngày
8 1 ngày 48 ngày
9 4 ngày 52 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Kiên Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 8 ngày 31 ngày
1 21 ngày 51 ngày
2 6 ngày 76 ngày
3 16 ngày 42 ngày
4 0 ngày 46 ngày
5 2 ngày 49 ngày
6 1 ngày 30 ngày
7 49 ngày 33 ngày
8 7 ngày 48 ngày
9 3 ngày 52 ngày