Lô gan Hậu Giang đầy đủ chính xác nhất tại 6H30

Thống kê lô tô gan Miền Bắc là có tần suất xuất hiện thấp trong một khoảng thời gian nhất định được đội ngũ 6H30 đưa ra để anh chị em tham khảo!

Thống kê lô tô gan Hậu Giang ngày 24/08/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
32 08/03/2025 23 30
65 08/03/2025 23 29
31 22/03/2025 21 22
86 29/03/2025 20 28
11 19/04/2025 18 25
56 19/04/2025 18 22
84 26/04/2025 17 29
62 26/04/2025 17 31
29 03/05/2025 16 35
74 03/05/2025 16 21
78 03/05/2025 16 28
30 03/05/2025 16 19
28 03/05/2025 16 27
85 10/05/2025 15 37
77 17/05/2025 14 23
38 24/05/2025 13 37
19 24/05/2025 13 52
23 07/06/2025 11 44
66 07/06/2025 11 30
81 14/06/2025 10 41
04 14/06/2025 10 28

Cặp lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
56-65 19/04/2025 18 12
23-32 07/06/2025 11 25
11-66 07/06/2025 11 15
29-92 05/07/2025 7 15
28-82 12/07/2025 6 12
48-84 12/07/2025 6 19
68-86 19/07/2025 5 11
79-97 19/07/2025 5 11
01-10 19/07/2025 5 16
58-85 26/07/2025 4 16
46-64 26/07/2025 4 16
19-91 26/07/2025 4 14
39-93 26/07/2025 4 14
67-76 02/08/2025 3 15
18-81 02/08/2025 3 18

Gan cực đại Hậu Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 24/09/2016 đến 21/10/2017 02/08/2025
83 53 14/04/2012 đến 20/04/2013 19/07/2025
19 52 29/12/2012 đến 28/12/2013 09/08/2025
69 52 23/03/2019 đến 21/03/2020 16/08/2025
27 48 29/02/2020 đến 27/02/2021 14/06/2025
48 45 19/12/2009 đến 30/10/2010 05/07/2025
97 44 07/12/2013 đến 11/10/2014 23/08/2025
23 44 31/10/2009 đến 04/09/2010 02/08/2025
05 44 02/02/2019 đến 07/12/2019 02/08/2025
49 44 26/12/2015 đến 29/10/2016 02/08/2025
81 41 26/09/2020 đến 23/10/2021 12/07/2025
60 39 26/12/2009 đến 25/09/2010 19/04/2025
52 38 25/11/2017 đến 18/08/2018 12/07/2025
51 38 07/09/2019 đến 27/06/2020 09/08/2025
38 37 23/06/2018 đến 09/03/2019 16/08/2025
85 37 20/02/2010 đến 06/11/2010 16/08/2025
44 36 18/07/2009 đến 27/03/2010 09/08/2025
10 35 30/07/2022 đến 01/04/2023 09/08/2025
29 35 09/03/2013 đến 09/11/2013 02/08/2025
36 34 16/01/2021 đến 25/12/2021 24/05/2025
37 34 13/12/2014 đến 08/08/2015 28/06/2025
21 34 01/11/2014 đến 27/06/2015 16/08/2025
00 33 21/11/2020 đến 23/10/2021 09/08/2025
64 33 21/06/2014 đến 07/02/2015 07/06/2025
73 33 15/06/2019 đến 01/02/2020 02/08/2025
96 33 28/03/2020 đến 12/12/2020 09/08/2025
25 33 08/05/2010 đến 25/12/2010 09/08/2025
46 32 29/05/2010 đến 08/01/2011 05/07/2025
41 32 05/03/2016 đến 15/10/2016 03/05/2025
14 32 29/10/2011 đến 09/06/2012 03/05/2025
68 32 02/04/2016 đến 12/11/2016 03/05/2025
61 31 10/08/2013 đến 15/03/2014 22/03/2025
47 31 16/07/2016 đến 18/02/2017 08/03/2025
01 31 29/08/2015 đến 02/04/2016 16/08/2025
62 31 06/03/2021 đến 22/01/2022 05/07/2025
22 31 01/08/2020 đến 06/03/2021 12/07/2025
32 30 18/06/2011 đến 14/01/2012 02/08/2025
09 30 16/04/2022 đến 12/11/2022 28/06/2025
66 30 17/11/2018 đến 15/06/2019 24/05/2025
84 29 13/10/2012 đến 04/05/2013 26/07/2025
58 29 29/12/2012 đến 20/07/2013 23/08/2025
42 29 19/03/2016 đến 08/10/2016 19/07/2025
65 29 24/12/2011 đến 14/07/2012 09/08/2025
24 29 24/10/2009 đến 15/05/2010 23/08/2025
89 29 28/12/2019 đến 15/08/2020 16/08/2025
16 28 29/12/2012 đến 13/07/2013 23/08/2025
04 28 02/03/2013 đến 14/09/2013 26/07/2025
06 28 23/11/2019 đến 04/07/2020 16/08/2025
54 28 29/01/2022 đến 13/08/2022 12/07/2025
88 28 09/01/2021 đến 06/11/2021 23/08/2025
15 28 27/03/2010 đến 09/10/2010 23/08/2025
33 28 01/03/2014 đến 13/09/2014 16/08/2025
17 28 17/10/2015 đến 30/04/2016 26/07/2025
76 28 23/01/2021 đến 20/11/2021 23/08/2025
86 28 30/04/2022 đến 12/11/2022 23/08/2025
78 28 28/10/2017 đến 12/05/2018 09/08/2025
39 28 16/02/2013 đến 31/08/2013 19/04/2025
18 27 21/12/2019 đến 25/07/2020 09/08/2025
28 27 06/12/2014 đến 13/06/2015 26/07/2025
02 27 23/10/2010 đến 30/04/2011 09/08/2025
92 26 02/02/2019 đến 03/08/2019 28/06/2025
87 26 16/11/2019 đến 13/06/2020
99 26 05/05/2018 đến 03/11/2018 26/04/2025
34 26 08/06/2013 đến 07/12/2013 23/08/2025
43 26 16/02/2019 đến 17/08/2019 19/07/2025
35 25 16/06/2018 đến 08/12/2018 08/03/2025
03 25 11/05/2019 đến 02/11/2019 07/06/2025
98 25 04/06/2016 đến 26/11/2016 28/06/2025
93 25 21/08/2010 đến 12/02/2011 19/07/2025
11 25 15/01/2022 đến 09/07/2022 23/08/2025
13 25 23/01/2010 đến 17/07/2010 09/08/2025
71 25 13/06/2020 đến 05/12/2020 16/08/2025
12 24 26/09/2009 đến 13/03/2010 16/08/2025
26 24 12/12/2009 đến 29/05/2010 23/08/2025
63 24 21/09/2019 đến 07/03/2020 03/05/2025
70 24 23/07/2022 đến 07/01/2023 23/08/2025
75 24 13/10/2018 đến 30/03/2019 02/08/2025
77 23 03/09/2022 đến 11/02/2023 17/05/2025
08 23 01/02/2020 đến 08/08/2020 03/05/2025
95 23 19/01/2013 đến 29/06/2013 19/07/2025
94 23 19/08/2017 đến 27/01/2018 23/08/2025
07 22 02/12/2017 đến 05/05/2018 14/06/2025
79 22 05/12/2020 đến 08/05/2021 12/07/2025
56 22 20/02/2016 đến 23/07/2016 16/08/2025
31 22 15/05/2010 đến 16/10/2010 26/04/2025
59 22 04/09/2010 đến 05/02/2011 10/05/2025
90 22 01/01/2022 đến 04/06/2022 29/03/2025
91 21 24/09/2022 đến 18/02/2023 23/08/2025
72 21 14/09/2013 đến 08/02/2014 05/07/2025
53 21 04/07/2020 đến 28/11/2020 09/08/2025
20 21 23/02/2019 đến 20/07/2019 23/08/2025
40 21 23/04/2011 đến 17/09/2011 26/07/2025
74 21 29/06/2013 đến 23/11/2013 05/07/2025
45 21 18/07/2009 đến 12/12/2009 19/07/2025
67 20 25/08/2012 đến 12/01/2013 02/08/2025
82 20 14/05/2022 đến 01/10/2022 21/06/2025
30 19 29/08/2020 đến 09/01/2021 23/08/2025
80 19 05/09/2015 đến 16/01/2016 21/06/2025
50 18 19/05/2012 đến 22/09/2012 16/08/2025
55 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 16/08/2025

Gan cực đại Hậu Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 07/11/2009 đến 01/05/2010 19/07/2025
34-43 23 08/06/2013 đến 16/11/2013 09/08/2025
02-20 19 26/09/2020 đến 06/02/2021 16/08/2025
48-84 19 19/12/2009 đến 01/05/2010 23/08/2025
25-52 19 25/11/2017 đến 07/04/2018 23/08/2025
89-98 18 23/07/2016 đến 26/11/2016 23/08/2025
18-81 18 05/11/2022 đến 11/03/2023 09/08/2025
16-61 18 21/09/2013 đến 25/01/2014 23/08/2025
44-99 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 23/08/2025
47-74 17 24/09/2016 đến 21/01/2017 16/08/2025
38-83 17 14/04/2012 đến 11/08/2012 09/08/2025
26-62 17 06/10/2012 đến 02/02/2013 16/08/2025
46-64 16 27/10/2018 đến 16/02/2019 16/08/2025
01-10 16 05/04/2014 đến 26/07/2014 09/08/2025
58-85 16 09/03/2019 đến 29/06/2019 16/08/2025
35-53 16 03/09/2011 đến 24/12/2011 02/08/2025
04-40 15 25/04/2015 đến 08/08/2015 26/07/2025
14-41 15 01/06/2019 đến 14/09/2019 07/06/2025
11-66 15 20/01/2018 đến 05/05/2018 09/08/2025
67-76 15 31/08/2013 đến 14/12/2013 09/08/2025
57-75 15 13/10/2018 đến 26/01/2019 09/08/2025
06-60 15 14/10/2017 đến 27/01/2018 16/08/2025
37-73 15 29/09/2012 đến 12/01/2013 12/07/2025
13-31 15 25/01/2020 đến 06/06/2020 05/07/2025
29-92 15 03/06/2017 đến 16/09/2017 23/08/2025
27-72 15 27/01/2018 đến 12/05/2018 23/08/2025
08-80 15 15/10/2022 đến 28/01/2023 23/08/2025
17-71 14 29/08/2020 đến 05/12/2020 23/08/2025
33-88 14 25/07/2009 đến 31/10/2009 16/08/2025
22-77 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 26/07/2025
00-55 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 23/08/2025
78-87 14 20/01/2018 đến 28/04/2018 26/07/2025
09-90 14 10/08/2013 đến 16/11/2013 16/08/2025
59-95 14 23/10/2010 đến 29/01/2011 12/07/2025
19-91 14 21/09/2013 đến 28/12/2013 23/08/2025
39-93 14 11/04/2009 đến 18/07/2009 19/04/2025
36-63 14 06/02/2021 đến 15/05/2021 23/08/2025
49-94 13 06/02/2021 đến 08/05/2021 26/07/2025
07-70 13 27/09/2014 đến 27/12/2014 09/08/2025
15-51 13 17/12/2022 đến 18/03/2023 02/08/2025
45-54 13 05/05/2012 đến 04/08/2012 19/07/2025
24-42 13 16/01/2010 đến 17/04/2010 23/08/2025
56-65 12 19/02/2022 đến 14/05/2022 23/08/2025
69-96 12 09/09/2017 đến 02/12/2017 19/07/2025
03-30 12 16/05/2020 đến 08/08/2020 16/08/2025
28-82 12 11/12/2010 đến 05/03/2011 09/08/2025
12-21 12 07/03/2015 đến 30/05/2015 07/06/2025
05-50 11 01/06/2019 đến 17/08/2019 09/08/2025
68-86 11 11/06/2022 đến 27/08/2022 16/08/2025
79-97 11 28/01/2023 đến 15/04/2023 16/08/2025

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
03 1 ngày 176 ngày
06 0 ngày 278 ngày
09 12 ngày 232 ngày
10 6 ngày 159 ngày
12 7 ngày 222 ngày
16 2 ngày 136 ngày
18 17 ngày 287 ngày
22 5 ngày 360 ngày
24 3 ngày 140 ngày
27 13 ngày 256 ngày
33 24 ngày 335 ngày
35 15 ngày 394 ngày
36 8 ngày 184 ngày
38 16 ngày 280 ngày
43 19 ngày 288 ngày
51 14 ngày 490 ngày
55 4 ngày 135 ngày
64 32 ngày 234 ngày
65 26 ngày 160 ngày
67 10 ngày 203 ngày
69 9 ngày 258 ngày
72 27 ngày 126 ngày
76 18 ngày 194 ngày
90 11 ngày 160 ngày
92 29 ngày 142 ngày
93 31 ngày 260 ngày
95 30 ngày 387 ngày
97 20 ngày 242 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 31 ngày
1 2 ngày 46 ngày
2 3 ngày 56 ngày
3 8 ngày 30 ngày
4 19 ngày 40 ngày
5 4 ngày 58 ngày
6 9 ngày 52 ngày
7 18 ngày 46 ngày
9 11 ngày 30 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 31 ngày
1 14 ngày 46 ngày
2 5 ngày 56 ngày
3 1 ngày 30 ngày
4 3 ngày 40 ngày
5 4 ngày 58 ngày
6 0 ngày 52 ngày
7 10 ngày 46 ngày
8 16 ngày 43 ngày
9 9 ngày 30 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 31 ngày
1 6 ngày 46 ngày
2 31 ngày 56 ngày
3 1 ngày 30 ngày
4 5 ngày 40 ngày
5 9 ngày 58 ngày
6 0 ngày 52 ngày
7 2 ngày 46 ngày
8 15 ngày 43 ngày
9 8 ngày 30 ngày