Lô gan Cần Thơ đầy đủ chính xác nhất tại 6H30

Thống kê lô tô gan Miền Bắc là có tần suất xuất hiện thấp trong một khoảng thời gian nhất định được đội ngũ 6H30 đưa ra để anh chị em tham khảo!

Thống kê lô tô gan Cần Thơ ngày 26/08/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Cần Thơ lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
70 12/03/2025 22 26
11 09/04/2025 19 28
66 23/04/2025 17 27
47 23/04/2025 17 31
90 23/04/2025 17 30
12 07/05/2025 15 34
68 14/05/2025 14 25
69 14/05/2025 14 30
61 14/05/2025 14 23
33 14/05/2025 14 29
65 21/05/2025 13 26
55 21/05/2025 13 41
91 21/05/2025 13 21
05 28/05/2025 12 32
96 04/06/2025 11 25
15 11/06/2025 10 51
74 11/06/2025 10 20
16 11/06/2025 10 36
22 11/06/2025 10 25
27 11/06/2025 10 42

Cặp lô gan Cần Thơ lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
11-66 23/04/2025 17 22
69-96 04/06/2025 11 16
16-61 11/06/2025 10 19
47-74 11/06/2025 10 15
67-76 25/06/2025 8 15
27-72 02/07/2025 7 15
19-91 09/07/2025 6 12
14-41 16/07/2025 5 15
02-20 16/07/2025 5 16
09-90 16/07/2025 5 19
12-21 16/07/2025 5 20
05-50 23/07/2025 4 18
49-94 23/07/2025 4 16
57-75 23/07/2025 4 12
22-77 23/07/2025 4 16
24-42 30/07/2025 3 16
00-55 30/07/2025 3 14
03-30 30/07/2025 3 16
23-32 30/07/2025 3 13

Gan cực đại Cần Thơ các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
71 63 29/04/2020 đến 27/10/2021 30/07/2025
72 61 13/08/2014 đến 14/10/2015 20/08/2025
15 51 04/03/2015 đến 24/02/2016 16/07/2025
79 46 10/02/2010 đến 29/12/2010 09/07/2025
80 46 25/10/2017 đến 12/09/2018 20/08/2025
18 43 29/06/2016 đến 26/04/2017 28/05/2025
82 43 22/06/2016 đến 19/04/2017 23/07/2025
27 42 27/03/2019 đến 15/01/2020 20/08/2025
44 41 10/09/2014 đến 24/06/2015 20/08/2025
39 41 26/08/2009 đến 09/06/2010 16/07/2025
54 41 24/05/2017 đến 07/03/2018 30/07/2025
55 41 19/08/2020 đến 02/06/2021 09/04/2025
67 39 23/02/2011 đến 23/11/2011 07/05/2025
29 37 02/08/2017 đến 18/04/2018 06/08/2025
81 36 30/12/2015 đến 07/09/2016 16/07/2025
86 36 26/07/2017 đến 04/04/2018 11/06/2025
16 36 05/01/2022 đến 14/09/2022 11/06/2025
77 36 28/09/2011 đến 06/06/2012 13/08/2025
93 36 21/09/2016 đến 31/05/2017 06/08/2025
59 35 26/01/2022 đến 28/09/2022 09/07/2025
36 35 15/11/2017 đến 18/07/2018 09/07/2025
24 35 24/10/2012 đến 26/06/2013 16/07/2025
23 35 17/01/2018 đến 19/09/2018 11/06/2025
12 34 22/11/2017 đến 18/07/2018 30/07/2025
76 34 15/05/2019 đến 08/01/2020 30/07/2025
00 34 30/10/2019 đến 22/07/2020 13/08/2025
99 33 05/12/2012 đến 24/07/2013 13/08/2025
04 33 18/05/2022 đến 04/01/2023 11/06/2025
05 32 18/12/2013 đến 30/07/2014 20/08/2025
28 32 11/09/2019 đến 20/05/2020 20/08/2025
57 32 28/11/2018 đến 10/07/2019 30/07/2025
10 32 10/02/2016 đến 21/09/2016 30/07/2025
47 31 22/06/2022 đến 25/01/2023 23/07/2025
02 31 20/04/2011 đến 23/11/2011 14/05/2025
52 31 12/01/2011 đến 17/08/2011 20/08/2025
90 30 19/11/2014 đến 17/06/2015 30/07/2025
69 30 01/12/2021 đến 29/06/2022 09/07/2025
53 29 26/01/2011 đến 17/08/2011 16/07/2025
58 29 16/07/2014 đến 04/02/2015 20/08/2025
92 29 07/10/2020 đến 28/04/2021 20/08/2025
50 29 14/03/2018 đến 03/10/2018 02/07/2025
33 29 15/12/2021 đến 06/07/2022 25/06/2025
13 29 23/02/2011 đến 14/09/2011 18/06/2025
14 29 18/04/2018 đến 07/11/2018 30/07/2025
41 28 16/11/2016 đến 31/05/2017 13/08/2025
21 28 19/05/2010 đến 01/12/2010 16/07/2025
32 28 12/04/2017 đến 25/10/2017 13/08/2025
06 28 17/06/2015 đến 30/12/2015 23/04/2025
19 28 21/09/2016 đến 05/04/2017 06/08/2025
89 28 30/10/2013 đến 14/05/2014 23/07/2025
11 28 06/05/2009 đến 18/11/2009 23/07/2025
64 27 04/03/2020 đến 07/10/2020 06/08/2025
66 27 10/02/2021 đến 01/12/2021 20/08/2025
48 27 10/02/2010 đến 18/08/2010 20/08/2025
03 27 19/02/2020 đến 23/09/2020 20/08/2025
97 27 11/11/2015 đến 18/05/2016 21/05/2025
40 27 10/10/2018 đến 17/04/2019 13/08/2025
98 27 24/08/2022 đến 01/03/2023 09/07/2025
01 27 07/02/2018 đến 15/08/2018 20/08/2025
65 26 26/06/2019 đến 25/12/2019 20/08/2025
70 26 10/09/2014 đến 11/03/2015 13/08/2025
43 26 23/01/2013 đến 24/07/2013 14/05/2025
34 26 07/09/2022 đến 08/03/2023 20/08/2025
26 26 16/08/2017 đến 14/02/2018 13/08/2025
30 26 19/12/2018 đến 19/06/2019 30/07/2025
94 25 10/02/2021 đến 17/11/2021 21/05/2025
35 25 08/02/2012 đến 01/08/2012 23/04/2025
08 25 09/01/2013 đến 03/07/2013 25/06/2025
38 25 21/04/2010 đến 13/10/2010 14/05/2025
46 25 09/08/2017 đến 31/01/2018 14/05/2025
22 25 28/12/2016 đến 21/06/2017 12/03/2025
68 25 19/10/2011 đến 11/04/2012 25/06/2025
25 25 28/10/2009 đến 21/04/2010 02/07/2025
96 25 28/06/2017 đến 20/12/2017 06/08/2025
51 24 19/09/2018 đến 06/03/2019 11/06/2025
07 24 11/11/2015 đến 27/04/2016 23/07/2025
85 24 24/06/2009 đến 09/12/2009 18/06/2025
84 24 12/11/2014 đến 29/04/2015 23/07/2025
42 24 25/04/2012 đến 10/10/2012 20/08/2025
56 24 24/01/2018 đến 11/07/2018 23/07/2025
61 23 01/05/2019 đến 09/10/2019 06/08/2025
62 23 07/09/2016 đến 15/02/2017 13/08/2025
20 23 21/02/2018 đến 01/08/2018 06/08/2025
17 23 01/01/2020 đến 08/07/2020 06/08/2025
09 23 26/02/2020 đến 02/09/2020 13/08/2025
87 22 03/11/2021 đến 06/04/2022 23/07/2025
31 22 04/04/2012 đến 05/09/2012 13/08/2025
95 22 25/02/2009 đến 29/07/2009 13/08/2025
63 22 04/01/2012 đến 06/06/2012 06/08/2025
83 21 23/01/2013 đến 19/06/2013 13/08/2025
88 21 14/07/2010 đến 08/12/2010 23/04/2025
91 21 06/03/2019 đến 31/07/2019 21/05/2025
37 21 17/03/2021 đến 24/11/2021 25/06/2025
60 21 01/05/2019 đến 25/09/2019 02/07/2025
74 20 17/03/2010 đến 04/08/2010 18/06/2025
75 19 21/10/2020 đến 03/03/2021 06/08/2025
49 19 13/12/2017 đến 25/04/2018 04/06/2025
45 19 28/06/2017 đến 08/11/2017 06/08/2025
78 19 31/07/2013 đến 11/12/2013 23/07/2025
73 18 03/09/2014 đến 07/01/2015 13/08/2025

Gan cực đại Cần Thơ các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
29-92 25 08/12/2010 đến 01/06/2011 20/08/2025
11-66 22 26/10/2022 đến 29/03/2023 16/07/2025
01-10 21 27/04/2016 đến 21/09/2016 30/07/2025
59-95 21 04/03/2009 đến 29/07/2009 20/08/2025
12-21 20 30/06/2010 đến 17/11/2010 23/07/2025
45-54 19 28/06/2017 đến 08/11/2017 13/08/2025
16-61 19 09/03/2022 đến 20/07/2022 20/08/2025
09-90 19 16/04/2014 đến 27/08/2014 20/08/2025
13-31 19 27/05/2009 đến 07/10/2009 16/07/2025
68-86 19 26/07/2017 đến 06/12/2017 16/07/2025
05-50 18 25/12/2013 đến 30/04/2014 06/08/2025
26-62 17 16/08/2017 đến 13/12/2017 16/07/2025
33-88 17 06/07/2011 đến 02/11/2011 06/08/2025
44-99 17 30/11/2022 đến 29/03/2023 11/06/2025
69-96 16 06/05/2015 đến 26/08/2015 13/08/2025
79-97 16 15/11/2017 đến 07/03/2018 13/08/2025
49-94 16 03/01/2018 đến 25/04/2018 09/07/2025
22-77 16 11/04/2012 đến 01/08/2012 30/07/2025
39-93 16 05/10/2016 đến 25/01/2017 30/07/2025
35-53 16 28/05/2014 đến 17/09/2014 20/08/2025
02-20 16 11/05/2016 đến 31/08/2016 20/08/2025
03-30 16 04/02/2009 đến 27/05/2009 02/07/2025
24-42 16 21/11/2012 đến 13/03/2013 20/08/2025
04-40 16 27/04/2016 đến 17/08/2016 20/08/2025
15-51 16 26/10/2016 đến 15/02/2017 20/08/2025
27-72 15 28/10/2020 đến 10/02/2021 20/08/2025
07-70 15 21/12/2016 đến 05/04/2017 13/08/2025
14-41 15 18/01/2017 đến 03/05/2017 06/08/2025
67-76 15 17/07/2019 đến 30/10/2019 20/08/2025
17-71 15 05/08/2020 đến 18/11/2020 20/08/2025
47-74 15 12/02/2020 đến 24/06/2020 20/08/2025
46-64 15 23/08/2017 đến 06/12/2017 13/08/2025
58-85 14 18/07/2018 đến 24/10/2018 11/06/2025
38-83 14 06/11/2013 đến 12/02/2014 13/08/2025
36-63 14 12/08/2015 đến 18/11/2015 23/07/2025
00-55 14 11/12/2019 đến 18/03/2020 13/08/2025
08-80 13 30/06/2021 đến 12/01/2022 23/07/2025
28-82 13 14/01/2015 đến 15/04/2015 20/08/2025
23-32 13 15/05/2013 đến 14/08/2013 20/08/2025
89-98 13 23/09/2020 đến 23/12/2020 25/06/2025
06-60 13 03/11/2010 đến 02/02/2011 13/08/2025
48-84 12 13/04/2016 đến 06/07/2016 04/06/2025
19-91 12 08/05/2019 đến 31/07/2019 20/08/2025
56-65 12 01/09/2010 đến 24/11/2010 06/08/2025
57-75 12 25/11/2020 đến 17/02/2021 13/08/2025
37-73 12 22/07/2020 đến 14/10/2020 30/07/2025
25-52 11 02/03/2022 đến 18/05/2022 23/04/2025
34-43 11 02/09/2020 đến 18/11/2020 23/07/2025
18-81 11 07/08/2019 đến 23/10/2019 06/08/2025
78-87 9 12/09/2018 đến 14/11/2018 13/08/2025

Thống kê giải đặc biệt Cần Thơ lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
01 6 ngày 161 ngày
04 0 ngày 141 ngày
11 32 ngày 216 ngày
12 25 ngày 136 ngày
13 31 ngày 222 ngày
15 30 ngày 391 ngày
26 3 ngày 300 ngày
29 29 ngày 336 ngày
30 7 ngày 288 ngày
32 4 ngày 360 ngày
42 24 ngày 486 ngày
43 9 ngày 194 ngày
44 1 ngày 265 ngày
47 17 ngày 123 ngày
53 8 ngày 283 ngày
54 2 ngày 188 ngày
55 19 ngày 280 ngày
59 5 ngày 187 ngày
60 10 ngày 247 ngày
67 21 ngày 276 ngày
68 14 ngày 135 ngày
73 16 ngày 179 ngày
75 13 ngày 392 ngày
76 15 ngày 302 ngày
83 22 ngày 189 ngày
86 12 ngày 105 ngày
94 18 ngày 353 ngày
96 28 ngày 261 ngày
98 23 ngày 173 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Cần Thơ lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 61 ngày
1 25 ngày 55 ngày
2 3 ngày 49 ngày
3 4 ngày 37 ngày
4 1 ngày 44 ngày
5 2 ngày 51 ngày
6 10 ngày 49 ngày
7 13 ngày 43 ngày
8 12 ngày 48 ngày
9 18 ngày 41 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Cần Thơ lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 61 ngày
1 6 ngày 55 ngày
2 4 ngày 49 ngày
3 8 ngày 37 ngày
4 0 ngày 44 ngày
5 13 ngày 51 ngày
6 3 ngày 49 ngày
7 17 ngày 43 ngày
8 14 ngày 48 ngày
9 5 ngày 41 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Cần Thơ lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 16 ngày 61 ngày
1 6 ngày 55 ngày
2 13 ngày 49 ngày
3 7 ngày 37 ngày
4 0 ngày 44 ngày
5 4 ngày 51 ngày
6 10 ngày 49 ngày
7 9 ngày 43 ngày
8 1 ngày 48 ngày
9 2 ngày 41 ngày