XSMT 90 Ngày - KQXSMT 90 Ngày - Xổ Số Miền Trung 90 Ngày Gần Đây

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 90 ngày - KQXSMT 90 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
14
24
11
G7
699
309
333
G6
9388
9762
2796
3815
9995
9898
4516
6908
9604
G5
4016
6853
5606
G4
61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
34130
73636
89895
13085
73170
52397
88388
15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
G3
89725
66935
22810
82450
20726
20038
G2
47347
55281
31371
G1
32137
42904
80983
ĐB
281516
783058
762643
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 4,9 4,6,6,8
1 4,6,6,7 0,5 1,6
2 0,5 4 1,2,6,6
3 5,7,7 0,6 3,8
4 5,7,9 3
5 3 0,3,8 2
6 2
7 0 1
8 1,8 1,5,8 3,4
9 6,9 5,5,7,8 5

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
77
85
G7
849
768
G6
4643
0971
9058
1592
8313
1325
G5
7889
5486
G4
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
G3
01982
50857
14189
98780
G2
81710
87903
G1
17488
50131
ĐB
533557
963290
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5 3
1 0,7 3
2 5,8,9
3 1,8
4 3,3,6,8,9
5 7,7,8 0,9
6 8,9
7 1,7,9
8 2,8,8,9 0,3,5,6,9
9 0,2

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
81
88
61
G7
448
096
729
G6
6070
2694
0485
1706
8169
7168
3173
0179
2806
G5
8383
3030
6280
G4
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
G3
62755
88141
95735
93034
38916
31263
G2
66713
21944
82408
G1
74928
01139
54126
ĐB
930345
292146
537915
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 1 6 6,8
1 3,3,4 5,9 5,6
2 8 4 6,9
3 0,3,4,5,9 6
4 1,1,5,8 4,6,9
5 4,5 1 3,9
6 8,9 1,3,5,7
7 0,3 1,3,9
8 1,3,5 8 0
9 4,5 6,6 5

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
80
24
G7
155
376
G6
3909
7426
7428
5515
7144
7134
G5
0683
6007
G4
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
G3
27160
88382
40694
92376
G2
74147
31123
G1
19038
73009
ĐB
977405
731833
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 5,9 6,7,9
1 5,6
2 6,8 3,4,9
3 8 3,4
4 1,7 2,4
5 5 6,8
6 0,0,9
7 6,6
8 0,2,2,2,3 8
9 1,5 4

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
83
58
G7
158
199
G6
3160
3835
8329
4326
5406
6224
G5
1043
7989
G4
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G3
82316
71086
77238
71277
G2
48295
94630
G1
20542
13548
ĐB
833769
344900
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 0,1,6
1 6
2 6,9 4,6
3 0,5,9 0,8
4 2,3 8
5 7,8 3,7,8,8
6 0,9
7 9 5,7
8 3,4,6 1,3,9
9 5,6 9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/02/2025

Phú Yên Huế
G8
84
39
G7
315
952
G6
4615
5089
8020
8651
2323
9194
G5
0653
9328
G4
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
G3
94914
94463
84326
22245
G2
04349
16982
G1
64199
57819
ĐB
333703
578142
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 3 0
1 4,5,5 9
2 0 3,5,6,8
3 6,8 7,9
4 8,9 2,5,9
5 3,7 1,2
6 3,3 8
7
8 1,4,4,9 2
9 9 4,5,6

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/02/2025

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
28
82
16
G7
085
746
117
G6
8005
0353
6266
0326
3086
8378
9043
5020
3484
G5
4388
2384
6202
G4
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
G3
07109
79741
23896
21193
37096
11487
G2
50482
88720
63355
G1
59853
41464
72055
ĐB
241605
118869
965636
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 5,5,9 2,4
1 3 6,7,8
2 6,8 0,0,3,4,6 0
3 2,6 3 6
4 1 1,6,9 3,3,8,9
5 3,3 8 2,5,5
6 6,7,9 4,9 4
7 8
8 1,2,5,8 2,4,6 4,7
9 3,6 6

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
57
47
58
G7
096
029
878
G6
5066
8546
5229
6890
0953
0856
0961
8300
2587
G5
1927
5564
8608
G4
79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
G3
64386
80740
90720
42415
31436
04168
G2
06099
69007
59314
G1
03148
92684
97957
ĐB
268674
435519
588834
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 7 0,1,8
1 1,8 5,9 4,5
2 2,7,9 0,9
3 0,3 4,4,6
4 0,3,5,6,8 0,7 0
5 7 2,3,6 7,8
6 6 4,9 1,8
7 4 8,8
8 3,6 2,2,4 5,7
9 3,6,9 0 5

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
58
81
G7
250
876
G6
2651
7490
9437
8491
2008
1783
G5
7080
9290
G4
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
G3
73322
22996
23725
56670
G2
37780
86177
G1
52052
52232
ĐB
890447
715399
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 3,8
1 2 5
2 2 4,5
3 7,9 2,6
4 6,7
5 0,1,2,8,8
6 0 2
7 6 0,6,7,9
8 0,0 1,3,9
9 0,2,6 0,1,9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
27
75
G7
236
900
730
G6
6416
2811
2011
0235
8355
9067
0443
2244
4631
G5
5877
4905
4400
G4
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
G3
86165
84108
49374
68409
88577
61746
G2
80704
25785
96396
G1
59588
46177
40544
ĐB
814146
196458
868394
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 4,5,8,9 0,5,9,9 0
1 1,1,3,4,6,9 8
2 7 3,6,8
3 2,6 5 0,1
4 6 1,3,8 3,4,4,6
5 5,8
6 5 7,8
7 7 1,4,7 0,5,7
8 5,8 5,6 6
9 7 4,6,8