XSMT 90 Ngày - KQXSMT 90 Ngày - Xổ Số Miền Trung 90 Ngày Gần Đây

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 90 ngày - KQXSMT 90 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
86
82
G7
397
784
G6
1551
1244
2752
1787
7603
2034
G5
2934
9257
G4
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
G3
30323
26035
37597
70124
G2
87894
91246
G1
03424
01505
ĐB
283697
681461
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 0 3,5,6
1 3,7 2
2 3,4,9 4
3 4,5 2,4
4 4,8 6
5 1,2 7
6 1
7 1,1,8
8 3,5,6 2,4,7,8
9 4,7,7 7

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/11/2024

Phú Yên Huế
G8
45
25
G7
558
276
G6
8040
4462
5194
1460
8804
6731
G5
0850
3872
G4
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
G3
12467
84407
26045
29266
G2
84183
10165
G1
02331
02750
ĐB
120039
025976
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 7 4,4
1 3,9 0
2 3 5,6
3 1,3,9 1
4 0,5 1,3,5
5 0,8 0
6 2,7 0,5,6
7 3 2,6,6,7
8 2,3
9 4,9 4

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
82
29
82
G7
973
597
361
G6
2386
3636
4109
2844
6439
8142
4420
8135
3610
G5
1752
8806
8062
G4
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
G3
75394
75880
96600
34049
41451
15528
G2
47666
52172
58383
G1
95822
60601
32757
ĐB
783019
620914
246747
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 9 0,1,2,6,9 5
1 9 4 0
2 2,2 9 0,1,8
3 6,6 2,3,9,9 5,7
4 2,4 2,3,4,4,9 7,7
5 1,2,5 1,7
6 6 1,2
7 3 2 7
8 0,2,4,6 2,3,7,9
9 4 7

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
94
49
50
G7
837
636
690
G6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G5
4076
0166
2178
G4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G2
12294
46437
76236
G1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 6,6 0,4
1 8 2
2 0,1,5 2
3 5,6,7 6,6,7 6
4 2,5,6,9 0,3,4,8
5 5 6 0
6 4,5,7 5,6,8 0,6
7 6 4 8,9
8 0,0,4,8 1,6,7 0,5
9 2,4,4 0,0

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
86
80
G7
716
350
G6
8634
0793
9653
9735
9088
9046
G5
5331
7678
G4
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
G3
63152
02398
42443
69242
G2
15852
37692
G1
84140
45734
ĐB
067741
576049
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 2,7,9
1 6 3,5
2 5 0
3 1,4,7 4,5
4 0,1,9 2,3,6,7,7,9
5 2,2,3,6 0,2
6 4
7 8
8 6 0,8
9 3,8 2

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
48
89
85
G7
441
541
962
G6
2596
8211
0681
1072
6640
1404
1671
5552
4478
G5
9250
4053
0406
G4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
G3
93050
52072
03651
43059
54807
53931
G2
83387
90864
64205
G1
34861
58384
01962
ĐB
841294
541834
255609
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 4 0,5,6,7,9
1 1,9
2 6 7,7
3 1,4,7 1
4 0,1,8 0,1 6
5 0,0,2,8 1,3,9 2
6 1 1,4,5,7 2,2
7 2 2 1,2,3,8,8
8 1,7,9 4,9 5,6
9 4,6,9 4

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
63
33
G7
074
061
G6
8255
5980
1315
7748
3022
9266
G5
2528
4187
G4
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
G3
35965
19528
46575
75067
G2
82141
24140
G1
78773
87516
ĐB
653585
863063
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 0
1 5 0,6
2 5,8,8 2
3 1 3,4
4 1,5 0,2,8
5 5 6,8
6 3,3,3,5,9 1,3,6,7
7 3,4,7 5
8 0,5 7
9 1

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
64
35
G7
247
413
G6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G5
3905
1815
G4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G3
58028
28138
82566
11638
G2
08737
19413
G1
36955
61225
ĐB
491742
312058
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 5 2
1 3,3,5,5
2 0,0,6,8,9 5
3 7,8 5,8
4 2,7 5,5,7
5 5 8
6 4,9 6,7,7
7 0,8
8 4,9 6
9 0,1,4

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Phú Yên Huế
G8
22
68
G7
477
024
G6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G5
4669
3226
G4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G3
31598
66170
22708
59457
G2
17597
34140
G1
34482
31564
ĐB
074334
379343
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 6,8
1 1 3
2 2,5 4,6,6
3 3,3,4,9 7
4 1 0,3
5 7,7
6 0,9 0,4,4,7,8
7 0,7,8 5
8 2,2,5
9 7,8 2

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
15
62
61
G7
743
601
229
G6
9497
8628
1090
3761
4582
0572
1782
6657
6876
G5
0161
3255
3011
G4
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G3
02377
77523
48440
53399
12407
42000
G2
13383
06282
64651
G1
27278
06086
60656
ĐB
921662
950381
083283
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 1 0,7,8
1 5 2,9 1
2 0,1,1,3,8 8 9
3 5 1
4 3,4 0
5 5 1,6,7
6 1,2 1,2,4 1,1
7 0,7,7,8,9 2 6,6
8 3 1,2,2,4,6,7 2,3,6
9 0,7 9 4,5