XSMT 200 Ngày - KQXSMT 200 Ngày - Xổ Số Miền Trung 200 Ngày Gần Đây

Xem Thống Kê chỉ các tỉnh Quay số hôm nay

Sổ kết quả XSMT 200 ngày - KQXSMT 200 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Phú Yên Huế
G8
22
68
G7
477
024
G6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G5
4669
3226
G4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G3
31598
66170
22708
59457
G2
17597
34140
G1
34482
31564
ĐB
074334
379343
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 6,8
1 1 3
2 2,5 4,6,6
3 3,3,4,9 7
4 1 0,3
5 7,7
6 0,9 0,4,4,7,8
7 0,7,8 5
8 2,2,5
9 7,8 2

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
15
62
61
G7
743
601
229
G6
9497
8628
1090
3761
4582
0572
1782
6657
6876
G5
0161
3255
3011
G4
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G3
02377
77523
48440
53399
12407
42000
G2
13383
06282
64651
G1
27278
06086
60656
ĐB
921662
950381
083283
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 1 0,7,8
1 5 2,9 1
2 0,1,1,3,8 8 9
3 5 1
4 3,4 0
5 5 1,6,7
6 1,2 1,2,4 1,1
7 0,7,7,8,9 2 6,6
8 3 1,2,2,4,6,7 2,3,6
9 0,7 9 4,5

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
31
66
82
G7
592
661
718
G6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G5
9832
5031
9911
G4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G2
74801
98469
00765
G1
70349
31996
93861
ĐB
657409
789160
963070
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 0,1,9 2
1 4,7,9 8 1,1,4,4,8,8
2 8
3 1,1,2,4,6 1,9 6
4 9,9 2 2
5 4
6 0,1,3,3,6,9 1,1,5,7,8,8
7 1,3,5 0,4,9 0
8 6 0,7 2,7
9 2 6

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
12
60
G7
535
938
G6
2738
4428
2494
6211
4785
1496
G5
3383
5861
G4
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
G3
50772
31952
58747
76042
G2
16399
31198
G1
95513
07017
ĐB
721289
108195
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5,5 4,7,7
1 2,3 1,3,7
2 8,8
3 5,8 8
4 1,2,7
5 2,8
6 0,1,9
7 2
8 3,5,7,9 5,6
9 4,7,9 5,6,8

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
89
27
91
G7
619
355
996
G6
2883
4434
4069
3476
9557
0558
5812
8072
7897
G5
3349
4887
8235
G4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
G3
65469
51155
53070
49670
34668
70577
G2
39093
72963
19673
G1
78025
59150
63547
ĐB
118793
171350
980802
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 1 8 2
1 9 1 2
2 5 7 7
3 4,5 0 5,7,8
4 9 8 0,7
5 5 0,0,5,7,8,8 7
6 9,9 3 8
7 4,4 0,0,6 2,3,3,7
8 3,4,9 1,7
9 2,3,3,9 4 1,5,6,7

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
41
68
G7
177
943
G6
9607
0346
8069
1535
9876
1365
G5
8059
1678
G4
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
G3
88052
50428
93655
59193
G2
03671
86770
G1
98837
80096
ĐB
136481
145723
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 7 5
1 0 3
2 8 3
3 0,2,7 5,5
4 1,6,7 3
5 2,3,4,9 2,5
6 7,9 5,8,9
7 1,7 0,4,6,8
8 1
9 3,4,6

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
20
21
G7
450
147
G6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G5
6376
4240
G4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G3
79375
70978
49113
93622
G2
81409
13050
G1
60653
46367
ĐB
185855
070699
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 9
1 2,2,3 2,3
2 0 1,2,4
3 4,9
4 7 0,3,7
5 0,1,3,5 0
6 2 7
7 5,6,8 5,9
8 0,6,9,9
9 3,6,6,9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024

Phú Yên Huế
G8
33
70
G7
281
951
G6
2885
4733
6515
3858
5784
8741
G5
5976
8368
G4
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
G3
23735
42882
60159
25073
G2
21686
34961
G1
50434
32958
ĐB
304199
685419
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Huế
0 4
1 5 9
2 5
3 3,3,4,5 5
4 2 0,1,9
5 1 1,8,8,9
6 3 1,1,2,8
7 6 0,1,3,8
8 1,1,2,4,5,6 4
9 9

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Kon Tum Khánh Hòa Huế
G8
16
68
03
G7
693
647
336
G6
5384
4591
0556
4376
7715
1159
1866
0738
3086
G5
2453
3684
9257
G4
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
G3
20237
54793
82286
10965
42691
28062
G2
75779
05020
83534
G1
08277
74754
55824
ĐB
602156
577483
271494
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 6 5 2,3,8
1 2,3,6 5
2 0,6 4
3 7,7 8,9 4,6,8
4 7,9
5 3,4,6,6 4,9 5,7
6 5,8 2,3,6,7
7 7,9 2,4,6 5
8 4,5 3,4,6 6
9 1,3,3,5 0,1,4

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/10/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
84
89
40
G7
416
888
523
G6
6787
8741
2462
3934
5056
7360
8602
7175
1362
G5
2254
4286
1391
G4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
G3
93584
57732
87779
25986
84289
94723
G2
56484
24288
44181
G1
62924
47418
03024
ĐB
488083
037476
169030
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 7 3 2
1 2,5,6 6,8 2
2 4 5 0,3,3,4,8,9
3 2 4,7 0
4 1,9 0
5 4 6 9
6 2 0 2
7 9 6,9 5
8 3,4,4,4,7,8 5,6,6,8,8,9 1,1,9
9 4 5,9 1,6